Để tránh sự nhầm lẫn khi chia động từ sleep trong tiếng Anh, ta cần hiểu quá khứ của sleep và các dạng của động từ này.
Trong bài viết này, hãy cùng Unia.vn tìm hiểu cách thức chuyển từ nguyên mẫu sang quá khứ dễ dàng, chuẩn nhất bạn nhé!
Nội dung chính
Ý nghĩa và cách dùng Sleep tiếng Anh
Ở phần này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm về về những dạng động từ sleep trong tiếng Anh cũng như cách đọc và những ý nghĩa cơ bản của động từ này.
Nghĩa của động từ sleep
Sleep: Ngủ
Ví dụ:
- Sleep well (Chúc ngủ ngon).
- She couldn’t sleep earlier (Cô ấy không thể ngủ sớm hơn).
- I sleep in my sister’s room (Tôi ngủ trong phòng chị gái mình).
Một số phrasal verbs – Cụm động từ với sleep:
- Sleep in: Ngủ quên, dậy muộn, ngủ lại nơi làm việc.
- Sleep off: Ngủ cho hết (mệt, đau đầu…), ngủ lấy lại sức.
- Sleep on: Gác đến ngày mai, nghĩ về thứ gì đó.
- Sleep tight: Nói khi muốn chúc ai ngủ ngon giấc.
- Sleep rough: Ngủ bên ngoài (do hoàn cảnh ép buộc).
- Sleep out: Ngủ ngoài nơi làm việc.
Cách phát âm động từ sleep (US/ UK)
Bên dưới là cách phát âm đối với những dạng động từ của sleep:
Verb forms | Phiên âm UK | Phiên âm US |
Sleep (dạng nguyên thể) | /sliːp/ | /sliːp/ |
Sleeps (chia động từ ở hiện tại ngôi thứ 3 số ít) | /sliːps/ | /sliːps/ |
Slept (quá khứ & phân từ 2 của sleep) | /slept/ | /slept/ |
Sleeping (dạng V-ing của sleep) | /ˈsliːpɪŋ/ | /ˈsliːpɪŋ/ |
V1, V2 và V3 của Sleep
Sleep được biết là một động từ bất quy tắc. Bên dưới là các dạng của động từ sleep trong bảng động từ bất quy tắc.
V1 của Sleep (Infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của Sleep (Simple past – động từ quá khứ) | V3 của Sleep (Past participle – quá khứ phân từ) |
To sleep | slept | slept |
Cách chia động từ Sleep theo dạng
Trong một câu có thể có chứa rất nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ mới được chia theo thì, các động từ khác còn lại được chia theo dạng. Đối với các câu mệnh đề hoặc câu không có chủ ngữ thì động từ được mặc định chia theo dạng.
Động từ sleep được chia theo 4 dạng như sau.
Các dạng | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” | To sleep | I had to sleep before 11:00 pm because I was too tired yesterday |
Bare_V Nguyên thể (không có “to”) | Sleep | I can’t sleep because of the noise |
Gerund Danh động từ | Sleeping | I was sleeping when my mother woke me up |
Past Participle Phân từ II | Slept | She’s slept for 1 hour |
Quá khứ của sleep và cách chia động từ sleep
Cách chia động từ sleep trong các thì tiếng Anh
Bên dưới bảng tổng hợp cách chia động từ sleep theo các thì trong tiếng Anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “sleep” đứng ngay sau chủ ngữ thì chúng ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
- HT: thì hiện tại
- QK: thì quá khứ
- TL: thì tương lai
- HTTD: hoàn thành tiếp diễn
I | You | He/ she/ it | We | You | They | |
HT đơn | sleep | sleep | sleeps | sleep | sleep | sleep |
HT tiếp diễn | am sleeping | are sleeping | is sleeping | are sleeping | are sleeping | are sleeping |
HT hoàn thành | have slept | have slept | has slept | have slept | have slept | have slept |
HT HTTD | have beensleeping | have beensleeping | has beensleeping | have beensleeping | have beensleeping | have beensleeping |
QK đơn | slept | slept | slept | slept | slept | slept |
QK tiếp diễn | was sleeping | were sleeping | was sleeping | were sleeping | were sleeping | were sleeping |
QK hoàn thành | had slept | had slept | had slept | had slept | had slept | had slept |
QK HTTD | had beensleeping | had beensleeping | had beensleeping | had beensleeping | had beensleeping | had beensleeping |
TL đơn | will sleep | will sleep | will sleep | will sleep | will sleep | will sleep |
TL gần | am goingto sleep | are goingto sleep | is goingto sleep | are goingto sleep | are goingto sleep | are goingto sleep |
TL tiếp diễn | will be sleeping | will be sleeping | will be sleeping | will be sleeping | will be sleeping | will be sleeping |
TL hoàn thành | will haveslept | will haveslept | will haveslept | will haveslept | will haveslept | will haveslept |
TL HTTD | will havebeen sleeping | will havebeen sleeping | will havebeen sleeping | will havebeen sleeping | will havebeen sleeping | will havebeen sleeping |
Cách chia động từ sleep trong cấu trúc câu đặc biệt
Đại từ số nhiều | Đại từ số ít | |
I/ you/ we/ they | He/ she/ it | |
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chính | would sleep | would sleep |
Câu ĐK loại 2 Biến thế của MĐ chính | would be sleeping | would be sleeping |
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chính | would haveslept | would haveslept |
Câu ĐK loại 3 Biến thế của MĐ chính | would havebeen sleeping | would havebeen sleeping |
Câu giả định – HT | sleep | sleep |
Câu giả định – QK | slept | slept |
Câu giả định – QKHT | had slept | had slept |
Câu giả định – TL | should sleep | should sleep |
Câu mệnh lệnh | sleep | sleep |
Bài tập áp dụng chia thì động từ Sleep
Bài tập
- The bed was very uncomfortable. I ________ very well.
- The bed was very comfortable so I (not sleep) ________vvery well.
- She________well last night
- We both ___________ badly that night
- At night I ________, holding on to it
- I ________ lousy last night
- You can___________ soundly tonight
- He ___________ now
- While your children___________ peacefully in your home
- I didn’t know if you were sleeping or quiet
- Many ___________ in the open because the have no shelter
- The boy appeared anxious, had lost weight and ___________ well
- I ___________ even with the prescription Jackson gave me
- On the top floor we ___________ quarter for women and children
- Where he and his father and his brother ___________ at night
- Henry ___________ little and that always made him peevish
- He ___________ for over fourteen hours, and his system seemed to have recuperated admirably
- The wind howled all night, but I ___________ a little
- My baby___________ safe from harm in her white wicker bassinet
- He ___________ feverishly all afternoon and into the night
Đáp án
- Slept
- Didn’t sleep
- Slept
- Slept
- Slept
- Slept
- Sleep
- Is sleeping
- Are sleeping
- Were sleeping
- Are sleeping
- Was not sleeping
- Am not sleeping
- Have sleeping
- Had slept
- Had slept
- Had slept
- Slept
- Slept
- Slept
Trên đây là quá khứ của sleep và cách chia động từ sleep đã được Unia.vn tổng hợp. Hy vọng rằng qua bài viết, các bạn sẽ làm tốt bài tập về chủ điểm này. Để có thêm nhiều bài học hữu ích, các bạn hãy theo dõi chuyên mục học tiếng Anh mỗi ngày cùng Unia nhé!