Cấu trúc Amongst – một trong những cấu trúc “tuy lạ mà quen” được sử dụng khá phổ biến song nó cũng khiến người học tiếng Anh bối rối trong nhiều tình huống. Với một lượng kiến thức khá rộng, bạn có từng nhầm lẫn Amongst với một vài từ có nghĩa tương tự chưa?
Bài viết dưới đây sẽ Unia.vn cung cấp cho bạn những kiến thức siêu quan trọng và cấn thiết cho cấu trúc này. Cùng đọc và tích lũy kiến thức nhé!
Nội dung chính
1. Cấu trúc Amongst
Amongst là một giới từ khá thông dụng trong tiếng Anh thường đươc dùng với nghĩa là “ở giữa”,”ở trong”.
Ví dụ:
- My sister tried to find a pink skirt amongst our clothes.
(Tôi cố gắng tìm kiếm chiếc chân váy hồng trong đống quần áo của chúng tôi.) - I saw a few familiar exercises amongst the test this morning.
(Tôi nhìn thấy một vài bài tập quen thuộc trong bài kiểm tra sáng nay.) - I select a dress amongst the clothes in the shop.
(Tôi chọn một cái váy trong số quần áo ở trong cửa hàng.)
Amongst được sử dụng để diễn đạt về một cái gì đó giữa những cái khác (3 người, vật trở lên).
Ví dụ:
- I feel disappointed amongst all these results.
(Tôi cảm thấy thất vọng giữa tất cả các kết quả này.) - Lily is the best amongst all the students at school.
(Lily là học sinh giỏi nhất trong số học sinh ở trường.) - You will get better if you work amongst nice people.
(Bạn sẽ trở nên tốt hơn nếu bạn làm việc giữa những người tốt đẹp.) - Amongst all the terrible things, luckily, when you still stand by me.(Giữa muôn vàn điều tồi tệ, thật may mắn khi cậu vẫn ở bên tớ.)
Trong tiếng Anh, amongst thường đi với một số cụm từ sau.
- Amongst other things: trong số những thứ khác.
- Amongst them: trong số họ
- Amongst others: giữa những người khác.
2. Cấu trúc Among
Among là một giới từ trong tiếng Anh và tương tự như amongst mang nghĩa là “giữa”, “trong”.
Ví dụ:
- Among my friends here was a very important person to me, who I love so much.
(Trong số những người bạn ở đây có một người rất đặc biệt với tôi, người mà tôi yêu rất nhiều.) - Among the paths to success, learning is the shortest one.
(Trong những con đường dẫn đến thành công thì học tập là con đường ngắn nhất.) - I was among the last to leave.
(Tôi ở trong số những người rời đi.)
Among được dùng để nói rằng ai, cái gì ở giữa, trong nhiều người, cái khác, có thể hình dung là được những người, vật khác bao quanh. Số lượng ở đây sẽ từ 3 trở lên.
Ví dụ:
- These two are among the best staff in the company.
(Hai người này thuộc vào những người nhân viên giỏi nhất trong công ty.) - I can see many butterflies among the colorful flowers.
(Tôi có thể nhìn thấy nhiều con bướm ở giữa những bông hoa đa sắc màu.) - The insects hide among the leaves.
(Những con côn trùng lẩn trốn trong những chiếc lá cây.)
3. Cấu trúc Between
Between là một giới từ mang nghĩa “ở giữa”.
Ví dụ:
- My house is between the lake and the hill.
(Nhà của tôi nằm giữa cái hồ và ngọn đồi.) - The library is between the supermarket and the hospital.
(Thư viện ở giữa siêu thị và bệnh viện.)
Between mang nghĩa là tại, trong, hay giữa khoảng cách giữa hai người/ vật
Ví dụ:
- She was sitting between Jenny and Linda.
(Cô ấy ngồi giữa Jenny và Linda.)
Between (giữa) hai thời điểm hoặc hai sự kiện.
Ví dụ:
- Many weather changes happened between the two seasons.
(Nhiều thay đổi về thời tiếtxảy ra trong khoảng thời gian hai mùa.)
Khoảng cách giữa độ tuổi/ chiều cao/ cân nặng/ điểm xếp hạng,…
Ví dụ:
- If you want to get this excellent scholarship, you must be ranked between 1 and 3.
(Nếu bạn muốn nhận học bổng xuất sắc này, bạn phải được xếp hạng trong khoảng từ vị trí số 1 đến số 3.)
Between được dùng để thể hiện mối quan hệ, sự lựa chọn, sự khác biệt,…
Ví dụ:
- What will he choose between career and love?
(Giữa sự nghiệp và tình yêu anh ấy sẽ chọn cái nào?) - I am compulsory to choose between two or three different options.
(Tôi bắt buộc lựa chọn giữa 2 hoặc 3 sự lựa chọn khác nhau.) - The difference between those situations is not definitely important. (Sự khác nhau giữa các tình huống không hoàn toàn cần thiết.)
Xem thêm
4. Phân biệt Amongst, Among và Between
Amongst và Among được sử dụng gần giống như nhau mang nghĩa như nhau và có thể thay thế cho nhau. Một số trường hợp người ta cho rằng dùng Amongst thể hiện sự trang trọng, lịch sự hơn Among. Có một số sách viết là Amongst là một cách viết khác của Among, nghĩa là hai từ đó là một.
Between có cách dùng khác so với Amongst và Among:
- Between được dùng khi muốn kể tên người, vật, quốc gia… riêng biệt, số lượng có thể là hai, ba hoặc nhiều hơn.
- Among và Amongst được sử dụng khi người hoặc vật thuộc cùng một nhóm, hay không được gọi tên cụ thể, số lượng phải từ ba trở lên.
- Between chỉ ra sự khác biệt hoặc giống nhau giữa nhiều người/ nhiều vật, tức là chúng giống/ khác nhau như thế nào.
- Sau difference, conflict, diѕcrepancу, inconѕiѕtencу, agreement, ѕimilaritу ta dùng Betᴡeen.
- Among thường đi với danh từ đếm được số ít hoặc danh từ không đếm được.
5. Bài tập phân biệt Among và Between
Luyện ngay một số bài tập sau đây để biết cách phân biệt Among và Between chi tiết nhất trong tiếng Anh bạn nhé:
- Our home is …………… (among/between) the zoo and the park.
- They shared a pizza……………………….. (among/between) the 5 of us.
- My boyfriend appeared……………………….. (among/between) the crowd.
- My teacher had to sit ……………………….. (among/between) the 2 students her like the least.
- My older sister has to choose ……………………….. (among/between) household work and going to market.
Đáp án: between – among/between – among – between – between.
Xem thêm bài viết liên quan:
Trên đây là toàn bộ kiến thức cấu trúc Amongst, hãy ghi chú và học thuộc để không nhầm lẫn nữa nhé. Chúc các bạn học tập tốt!