Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách để đưa ra lời yêu cầu giúp đỡ. Tuy nhiên không phải cách nào cũng lịch sự và tạo thiện cảm cho người được yêu cầu. Bài viết sau đây Unia.vn sẽ chia sẻ đến bạn những mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh yêu cầu giúp đỡ lịch sự trong môi trường công sở.
Nội dung chính
Các mẫu câu tiếng Anh công sở thường dùng để yêu cầu giúp đỡ
“Please send it to me within five minutes.” Chúng ta thường được học là thêm “please” vào câu để nhờ vả nhưng trong môi trường công sở, cấu trúc này vẫn khá là thô lỗ. Bạn có thể tham khảo những mẫu câu sau nhé!
1. Modal verb (can/ could/ would)
- Could you possibly help me with the printer?
- I was wondering if you could do something for me?
- Would you mind writing your email later?
- Would you mind writing your email later?
- Could I have it within ten minutes please?
2. Give Sb a hand/ help Sb out/ lend Sb a hand/ do sb a favour
Ví dụ:
- Can you do me a favour of picking this heavy package? (Anh có thể giúp tôi nhấc cái kiện hàng nặng này được không?)
- I really need to translate these document into English? Can you help me out? or Can you give me a hand? (Tôi đang cần dịch đống tài liệu này sang tiếng Anh, bạn có thể giúp tớ một tay được không?)
Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh: Cách học và nhớ lâu hiệu quả
3. Would/ Do you mind + V-ing?
Would you mind + …? (Bạn có phiền ….?) là một cách rất đơn giản mà lịch sự để yêu cầu sự giúp đỡ từ người khác.
Ví dụ: Would you mind helping me with this suitcase? (Anh có phiền nếu giúp tôi xách hành lý không?)
Để yêu cầu sự giúp đỡ, bạn có thể thay thế “help + with” với một số những từ đồng nghĩa khác như: assist, aid …+in, nhưng chú ý cách lựa chọn giới từ đi kèm với chúng nhé!
Ngoài bạn còn có thể sử dụng các lời yêu cầu giúp đỡ sau:
4. Can you give me a hand with this?
Bạn có thể giúp tôi 1 tay cái này được không?
Đây là lối nói trực tiếp dùng khi nói chuyện với người thân hoặc bạn bè.
5. Could you help me for a second?
Bạn có thể giúp tôi 1 chút được không?
Câu này khá trang trọng và tế nhị hơn, cụm từ “for a second” hàm ý chúng ta sẽ không làm phiền người khác lâu, và chuyện chúng ta nhờ vả không khó.
6. Can I ask a favor?
Tôi có thể nhờ bạn 1 chút được không?
Đây là một lời mở đầu chung chung cho việc yêu cầu giúp đỡ
7. I wonder if you could help me with this?
Tôi tự hỏi là bạn có thể giúp tôi việc này được không?
Câu khẩn cầu này khá trang trọng, được dùng trong trường hợp bạn chưa quen biết người nghe hoặc đó là sếp bạn.
8. I could do with some help, please.
Tôi cần sự giúp đỡ, làm ơn.
Cách nói rất trực tiếp và bày tỏ ngay rằng bạn đang rất cần sự giúp đỡ.
Xem thêm: Cách phát âm ed – Mẹo ghi nhớ chuẩn nhất
9. I can’t manage. Can you help?
Tôi không thể giải quyết được. Bạn có thể giúp tôi không?
Câu này chứng tỏ người nói đang mắc phải vấn đề nghiêm trọng, rắc rối và rất cần sự giúp đỡ)
10. Give me a hand with this, will you?
Bạn sẽ giúp tôi một tay nhé?
11. Lend me a hand with this, will you?
Bạn sẽ giúp tôi một tay nhé?
“Lend me a hand” trang trọng hơn một chút và là lối nói cũ so với “give me a hand”.
12. Could you spare a moment?
Bạn có thể dành chút ít thời gian cho tôi được không?
Câu 9 thể hiện bạn biết sự bận rộn của người kia và chỉ mong họ giúp bạn chút ít.
13. I need some help, please.
Tôi rất cần sự giúp đỡ, làm ơn.
Câu 10 là câu hỏi trực tiếp và người hỏi không mong chờ một tiếng nói “Không!”, dạng này thường được dùng khi bạn là cấp trên của người nghe.
Đáp lại lời yêu cầu trong tiếng Anh
Thông thường, chúng ta luôn luôn sẵn sàng khi được yêu cầu giúp đỡ, và thể hiện điều đó thông qua một số cách biểu đạt sau:
- Sure/ Certainly/ For sure. How can I help you? (Được chứ. Tôi có thể giúp bạn thế nào?)
- I’m glad to help! (Tôi vui vẻ giúp đỡ bạn!)
- No problem! (Không thành vấn đề!)
- Đới với câu “Would you mind….?” nếu đồng ý giúp hãy nói “No, I don’t mind” (Tôi không phiền đâu.), thay vì nói “Yes, I do” (Tôi thấy phiền đấy), để tránh bị hiểu nhầm nhé.
- Oh, it’s my pleasure! (Giúp bạn là niềm vinh dự của tôi!)
Tuy nhiên, tùy một số trường hợp hi hữu bạn không thể giúp đỡ được người đó trong thời gian ấy, bạn có thể dùng những mẫu câu gợi ý sau:
- Sorry, I can’t. (Xin lỗi tôi không thể giúp bạn được.)
- I’m afraid I can’t. (Tôi e là tôi không thể.)
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Đoạn hội thoại tiếng Anh về xin lỗi khách hàng
- Cách giúp bạn tự tin thuyết trình, hội họp bằng tiếng Anh
- 10 web học tiếng Anh miễn phí
Hội thoại tình huống yêu cầu giúp đỡ lịch sự trong tiếng Anh
Cùng Unia.vn học thêm nhiều mẫu câu khác trong một số đoạn hội thoại sau nhé!
Hội thoại 1
- Sam: Brian? – Brian à?
- Brian: Yeah? – Vâng?
- Sam: Please help me with…I mean, could you possibly help me with the printer? – Hãy giúp tôi … Ý tôi là, anh có thể giúp tôi xem cái máy in được không?
- Brian: Er… I need to finish this email to a really important new client. – Er.. tôi cần hoàn thành email này cho một khách hàng mới thực sự quan trọng.
- Sam: But it’s really urgent. Would you mind writing your email later? – Nhưng nó thực sự khẩn cấp. Anh có thể viết email của anh sau được không?
- Brian: Okay, since you asked so nicely. Let’s have a look… – Được, kể từ khi cô nhờ vả tôi quá thân thiện. Chúng ta cùng xem nào…
Hội thoại 2
- Mark: Hello Sam! – Xin chào Sam!
- Sam: Oh hi, Mark! – Ồ, xin chào Mark!
- Mark: I was wondering if you could do something for me? – Tôi tự hỏi liệu cô có thể làm một số việc cho tôi được không?
- Sam: Yes, of course. – Vâng, được chứ.
- Mark: Would you be able to print out a file for me? It’s a document on CBL – Convincing Bananas Limited – they’re one of our suppliers. The file should be on the system and could I have it in the next ten minutes please, as they’re on their way here for a meeting? – Cô có thể in một file ra cho tôi không? Nó là một bộ chứng từ của CBL – Convincing Bananas Limited – họ là một trong những nhà cung cấp của chúng ta. Các file nên được để theo trình tự và vui lòng đưa nó cho tôi trong 10 phút nữa, khi họ đang trên đường đến đây để dự cuộc họp được không?
- Sam: Yes. Oh no, I’ve no idea how to find it! Brian…?! – Vâng. Ồ không, tôi không biết phải tìm nó thế nào! Brian…?
- Brian: Er, ask David. She should know. – Ồ, hãy hỏi David nhé. Cô ấy biết đấy.
- Sam: Ok, thanks Brian, I’ll ask her. – Ồ, cảm ơn Brian. Tôi sẽ hỏi cô ấy.
Hội thoại 3
- David: (on the phone to Sharon) I’d warned her, you know, I said Victoria, if you don’t change your hairdresser… – (đang nói chuyên qua điện thoại với Sharon) Tôi cảnh báo cô, cô biết đấy, tôi đã nói với Victoria rồi, nếu cô không thay đổi kiểu tóc của cô…
- Sam: David? – David?
- David: One day you’ll… hold on a moment. Sam? – Một ngày nào đó cô sẽ… đợi một lát nhé. Sam à?
- Sam: Please email me the background file on CBL. – Hãy gửi email cho tôi file gốc của CBL nhé.
- David: Er! – Er!
- Sam: Thank you. – Cảm ơn cô!
- David: (on the phone) Who does that girl think she is?… Sam… new girl… I told you about her… yes with the saucepans, that’s the one. She’s only been here five minutes and she’s already acting like the Queen of Sheba… – (nói chuyện qua điện thoại) Cô gái đó nghĩ cô ấy là ai vậy? … Sam… nhân viên nữ mới… tôi đã nói với cô về cô ấy rồi… đúng vậy, với cái nồi, đó là một điều. Cô ấy chỉ ở đây 5 phút thôi và cô ấy sẵn sàng làm việc như hoàng hậu Sheba vậy…
- Sam: Oh and David, please send it to me within five minutes, Mark needs it soon. Thank you. – Ồ, và David, hãy gửi nó cho tôi trong vòng 5 phút, Mark cần nó sớm. Cảm ơn cô.
- David: Really! – Thật sự!
- Brian: He he, good to see who’s the boss, eh David? – He he, thật tốt khi thấy ai là ông chủ, đúng không David?
- David: Really! – Thật sự!
Trên đây là những mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh yêu cầu giúp đỡ lịch sự trong tiếng Anh nơi công sở. Hãy lưu lại và áp dụng đúng trường hợp bạn nhé! Chúc các bạn thành công!