Từ vựng tiếng Anh về Thức ăn

Thức ăn là một chủ đề được rất nhiều người yêu thích. Nhưng liệu bạn có thể phát âm hết các món ăn bằng tiếng Anh? Bài viết sau sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về thức ăn để bạn có thể tự tin giao tiếp nhé!

Bạn có thể xem thêm:

1. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn khai vị

  • Bread: bánh mì
  • Salad: món rau trộn, món gỏi
  • Baguette: bánh mì Pháp
  • soup: món súp

2. Từ vựng về đồ ăn chính

  • Duck: thịt vịt
  • Veal: thịt bê
  • Cod: cá tuyết
  • Scampi: tôm rán
  • Lasagne: bánh bột hấp
  • Liver: gan
  • Sausages: xúc xích
Sausages: xúc xích
Sausages: xúc xích
  • Egg: trứng
  • Curry: cà ri
  • Chops: sườn
  • Salami: xúc xích Ý
  • Tuna: cá ngừ
  • Sardine: cá mòi
  • Trout: cá hồi nước ngọt
  • Seafood: hải sản
  • Sole: cá bơn
  • Chicken: thịt gà
  • Anchovy: cá trồng
  • Mixed grill: món nướng thập cẩm
  • Bacon: thịt muối
  • Mackerel: cá thu
  • Herring:cá trích
  • Turkey: gà tây
  • Beef: thịt bò
  • Kidneys: thận
  • Lamb: thịt cừu
  • Spaghetti/ pasta: mì Ý
  • Hotpot: lẩu
  • Steak: bít tết
Steak: bít tết
Steak: bít tết
  • salmon: cá hồi nước mặn
  • Pork: thịt lợn

3. Từ vựng về món ăn tráng miệng

  • Smoothies: sinh tố
  • Cheesecake: bánh phô mai
  • Ice-cream: kem
  • Apple pie: bánh táo
  • Biscuits: bánh quy
  • Cocktail: cốc tai
  • Beer: bia
  • Dessert trolley: xe để món tráng miệng
  • Juice: nước ép trái cây
  • Yogurt: sữa chua
Yogurt: sữa chua
Yogurt: sữa chua
  • Wine: rượu
  • Mixed fruits: trái cây trộn
  • Tea: trà

4. Từ vựng về đồ ăn nhanh

  • Hamburger: bánh kẹp/ bánh ham-bơ-gơ
  • Ham: giăm bông
  • Chips: bim bim
  • Toast: bánh mì nướng
  • Paté: pa-tê
  • Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên, món ăn đặc trưng của người Anh
  • Pizza: pizza

Chúng tôi hy vọng với những chia sẻ từ vựng tiếng Anh về thức ăn, bạn đọc sẽ có thêm nguồn tư liệu để nâng cao quá trình học tập của mình. Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và bổ ích!

Bình luận