Tính từ (Adjective) trong tiếng Anh – Cách nhận biết tính từ

Nắm vững các loại từ trong tiếng Anh là phần quan trọng để đặt nền tảng cho các bạn phát triển vốn ngữ pháp của mình về sau.

Bài học hôm nay sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về tính từ (Adjective) cũng như cách sử dụng tính từ trong bài thi cũng như khi giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.

1. Tính từ là gì?

Tính từ (adjective, viết tắt là adj) là từ bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.

Tính từ là gì?
Tính từ là gì?

Tính từ luôn dùng để trả lời cho các câu hỏi:

  • “Which?”: Cái nào?
  • “What kind?”: Loại gì?
  • “How many?”: Bao nhiêu?

Ví dụ:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • “The beautiful girl is riding her bike.” – Cô gái xinh đẹp đang đi xe đạp của cô ấy. -> “Beautiful” – Xinh đẹp (adj) ám chỉ cô gái mà người viết muốn nói đến và trả lời cho câu hỏi “Which girl?”
  • “Fifteen students passed the midterm exam” – 15 học sinh vượt qua kỳ thi giữa kỳ. -> Vậy “Fifteen” – Mười lăm (adj) dùng để trả lời cho câu hỏi “How many students did pass the midterm exam?”

2. Vị trí tính từ trong câu

Trật tự tính từ trong câu:

Vị trí tính từ trong câu
Vị trí tính từ trong câu

Đứng trước danh từ.

Ví dụ: She has just bought a beautiful dress. (Cô ấy vừa mới mua 1 cái đầm đẹp)

Đứng sau các động từ như: Be, seem, appear, look, sound, smell, taste, become, get, feel…

Ví dụ:

  • A: Hey, wanna hang out this evening? Pizza and bowling?
  • B: That sounds terrific. (Nghe tuyệt đó)
  • C: Ok. See you tonight.

Find/ make/ keep/leave + St + adj

Ví dụ:

  • I find cooking very relaxing and rewarding.
  • You should leave the place intact after you have finished.

3. Cách nhận biết tính từ

Trong tiếng Anh có rất nhiều tính từ được hình thành bằng cách thêm các suffix (hậu tố) đằng sau từ gốc.

 Cách nhận biết tính từ
Cách nhận biết tính từ
Suffix (hậu tố)Từ gốcTừ hình thành
-yrain, cloudrainy, cloudy
-lyfriendfriendly
-iveeffecteffective
-inginterestinteresting
-edexciteexcited
-ouscontinuecontinuous
-ichistoryhistoric
-alnationnational
-able, -ibleprofitprofitable
-fulbeautybeautiful
-lesscarecareless
-ishselfselfish
-oryobligeobligatory
-atepassionpassionate

4. Thứ tự mô tả trong câu

Khi chúng ta dùng nhiều hơn một tính từ để miêu tả một danh từ, chúng thường được sắp xếp theo một thứ tự nhất định như sau

1Opinionlovely, beautiful, amazing
2Sizebig, small, tall
3Physical qualitythin, rough, untidy
4Shapetriangular, circular, rectangular
5Ageyoung, old
6Colourred, orange, yellow
7OriginVietnamese, American
8Materialwood, plastic, metal
9TypeU-shaped, four-wheel
10Purposecooking, washing

Ví dụ:

  • A nice handsome young man. Một người đàn ông tốt bụng, đẹp trai và rất trẻ.
  • A big black American car. Một chiếc ô tô lớn màu đen của Mỹ.
  • A lovely small black cat. Một chú mèo đen, nhỏ, đáng yêu.

Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh

5. Một số tính từ thông dụng

Dưới đây là một vài tính từ thông dụng thường được sử dụng thường ngày hay trong các cuộc giao tiếp nơi làm việc bạn có thể tham khảo nhé. 

Một số tính từ thông dụng
Một số tính từ thông dụng
Tiếng AnhTiếng ViệtTiếng AnhTiếng Việt
Differentkhác biệtBeautifulxinh đẹp
Usefulhữu íchAblecó thể
Popularphổ biếnDifficultkhó khăn
Mentaltinh thầnSimilartương tự
Emotionalxúc độngStrongmạnh mẽ
Actualthực tếIntelligentthông minh
PoornghèoRichgiàu
Happyhạnh phúcSuccessfulthành công
Experiencekinh nghiệmCheaprẻ
Helpfulgiúp đỡImpossiblekhông thể thực hiện
Seriousnghiêm trọngWonderfulkỳ diệu
Traditionaltruyền thốngScaredsợ hãi
Splendidtráng lệColorfulđầy màu sắc
Dramatickịch tínhAngrygiận dữ
Activechủ độngAutomatictự động
Certainchắc chắnCleverkhéo léo
Complexphức tạpCruelđộc ác
DarktốiDependentphụ thuộc
Dirtydơ bẩnFeebleyếu đuối
Foolishngu ngốcGladvui mừng
Importantquan trọngHollowrỗng
Lazylười biếngLatetrễ
Necessarycần thiếtOppositeđối ngược

6. Bài tập áp dụng tính từ

Bài tập áp dụng tính từ
Bài tập áp dụng tính từ

Exercise 1: Cho dạng đúng của các từ trong ngoặc để tạo thành câu có nghĩa

  1. I hate being around Mary Lou, she is ______. (friendly).
  2. The stock market crash of 1929 left my great-grandfather___________________. (penny)
  3. I have a class at 8:00 a.m. but I am always________________. (sleep)
  4. I think we should try something else. That strategy seems way too________________. (risk)
  5. When you work at a nuclear power plant, you have to be extremely _____. (care)
  6. I had to take three months off when I was pregnant, but my boss has been very __. (understand)

Exercise 2: Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau.

1. It isn’t quite_________that he will be present at the meeting.

A. right     B. exact      C. certain     D. formal

2. As there was a _____________ cut in the hospital, the surgeon had to call off the operation.

A. power    B. powering C. powder   D. powerful

3. Could you please_________an appointment for me to see Mr. Smith?

A. manage                 B. arrange            C. take            D. have

4. The police_________her for helping the murderer to escape.

A. caught                   B. searched           C. brought           D. arrested

5. When John_________in London, he went to see the Houses of Parliament.

A. came                 B. reached                C. arrived              D. got

6. I read an interesting _________in a newspaper about farming today.

A. article                   B. advertisement         C. composition       D. explanation

7. Students are expected to _________their classes regularly.

A. assist                  B. frequent                C. attend             D. present

8. Before you sign anything important, pay careful _________to all the conditions.

A. notice                   B. attention               C. regards          D. reference

9. In the central region the dry season is long and severe, and the _________annual rainfall is only about 70 cm.

A. refreshing                B. general                C. average         D. greatest

10. As soon as the children were_________, their mother got them out of bed and into the bathroom.

A. woke                       B. wake                 C. awake         D. waken

Đáp án

Exercise 1

  1. Unfriendly
  2. Penniless
  3. Seepy
  4. Risky
  5. Careful
  6. Understanding

Exercise 2

1. C   2. A   3. B   4. D   5. C

6. A   7. C   8. B   9. C   10. C

Trên đây là bài học và bài tập về tính từ, cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh. Các bạn hãy ghi nhớ để đạt được nền tảng vững chắc cho kiến thức của mình nhé!

Unia.vn chúc bạn học tập tốt.

Bình luận