Danh từ không đếm được (UnCountable Nouns) – Là một trong những kiến thức tiếng Anh khá là quan trọng, thường gặp trong các bài ngữ pháp cũng như trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nó cũng khiến nhiều người học cảm thấy bối rối.
Đừng lo, bài viết dưới đây Unia.vn sẽ gửi tới bạn toàn bộ kiến thức về danh từ không đếm được. Cùng đọc để nắm vững nhé!
Nội dung chính
1. Định nghĩa danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được là gì? Vâng danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) được hiểu là những danh từ chúng ta không thể đếm trực tiếp bằng số đếm.
Ví dụ: Juice (nước ép), water (nước), rice (gạo), meat (thịt),…
2. Cách sử dụng danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được không có dạng số nhiều. Tuy thế, cũng có một số cách để danh từ không đếm được kết hợp với các cụm từ tiếng Anh khác để trở thành một cụm danh từ đếm được như:
Một số vật chất không đếm được nhưng được chứa trong các bình đựng, bao bì… Thì sẽ trở thành một cụm danh từ đếm được.
Ví dụ:
- A cup of tea – Một tách trà.
- A bar of chocolate – Một thanh socola
- A can of tuna – Một hộp cá ngừ
- A loaf of bread – Một ổ bánh mì
- A bit of fun – Một chút vui vẻ
- A sense of humour – Có khiếu hài hước
Những danh từ không đếm được như food, money, meat, sand, water,… Đôi khi có thể được dùng như danh từ số nhiều để chỉ các dạng hay loại khác nhau của vật liệu này.
Ví dụ: This is one of the foods that my boyfriend often eats very much every morning. (Đây là 1 trong những loại thực phẩm mà bạn trai tôi ăn rất nhiều vào mỗi buổi sáng.)
Time là một danh từ có nhiều nghĩa. Nếu được dịch theo nghĩa “thời gian”, “time” sẽ được hiểu là một danh từ không đếm được, nhưng nếu được dịch là “số lần”, “time” lại đóng vai trò là một danh từ đếm được.
Ví dụ:
- This week, I didn’t have enough time to cook myself. (Tuần này, tôi đã không có đủ thời để tự nấu cơm cho bản thân mình.)
- I go shopping two times a month. (Tôi đi mua sắm 2 lần 1 tháng.)
Danh từ không đếm được thường là những danh từ chỉ:
- Khái niệm trừu tượng: Advice (lời khuyên), love (tình yêu), help (sự giúp đỡ), fun (niềm vui), information (thông tin), knowledge (kiến thức), patience (sự kiên trì),…
- Môn học: Literature (môn Văn), physics (môn Vật Lý), mathematics (môn toán), ethics (đạo đức học), music (âm nhạc), history (lịch sử), grammar (ngữ pháp),…
- Ngôn ngữ: English (tiếng Anh), German (tiếng Đức)…
- Các môn thể thao: Tennis (quần vợt), chess (cờ)…
- Các loại bệnh: Flu (cảm cúm), measles (bệnh sởi)…
- Các vật chất ở thể lỏng: Tea (trà), oil (dầu ăn)…
- Các vật chất ở thể khí: Air (không khí), smoke (khói)…
- Các vật chất ở thể rắn: Soap (xà bông), glass (kính)…
- Các hiện tượng tự nhiên: Fog (sương mù), thunder (sấm), snow (tuyết), heat (nhiệt độ), wind (gió), light (ánh sáng),…
- 1 số danh từ tập hợp: Luggage (hành lý), money (tiền) …
Danh từ không đếm được không dùng với mạo từ “a/an”. Chúng có thể đứng độc lập hoặc kèm với mạo từ “the” đằng trước.
Với danh từ không đếm được ta dùng các từ chỉ lượng (measure words) đi kèm với “a/an” hoặc số từ khi muốn nói tới số lượng của chúng.
Ví dụ:
- A piece of cake (một miếng bánh)
- A cup of coffee (1 tách cà phê)
- Two slices of bread (2 lát bánh mì)
- Three bags of sugar (3 túi đường)
- Four kilos of meat (4 cân thịt)
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Cách phát âm ed – Mẹo ghi nhớ chuẩn nhất
- 12 cung hoàng đạo – Giải mã tính cách, sự nghiệp
- Các tháng trong tiếng Anh: Cách học và nhớ lâu hiệu quả
3. Các trường hợp đặc biệt của danh từ không đếm được
Một danh từ vừa là danh từ đếm được, vừa là danh từ không đếm được.
Ví dụ: Coffee được xếp vào danh từ không đếm được.
- Would you like some coffee? (Bạn muốn uống cafe không?) – Coffee trong trường hợp này là danh từ không đếm được.
- I want a coffee. (Tôi muốn một cốc cafe) – Coffee trong trường hợp này lại là danh từ đếm được.
Ví dụ: Time được xếp vào danh từ không đếm được
- What time do you get up? (Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?) – Time trong trường hợp này không đếm được.
- I have to do it many times. (Tôi đã phải làm rất nhiều lần rồi) – Time trong trường hợp này chỉ số lần nên là danh từ đếm được.
Một số danh từ có cách sử dụng tương tự: Truth (sự thật), cheese (phô mai), currency (tiền tệ), danger (sự nguy hiểm), education (sự giáo dục), entertainment (sự giải trí), failure (sự thất bại), food (đồ ăn), friendship (tình bạn), lack (sự thiếu thốn), love (tình yêu), paper (giấy), power (năng lượng), experience (kinh nghiệm),…
4. Các danh từ không đếm được thường gặp
- Money: Tiền
- Clothing: Quần áo
- Employment: Công việc làm
- Equipment: Thiết bị
- Furniture: Đồ trang trí
- Homework: Bài tập về nhà
- Knowledge: Kiến thức
- Information: Thông tin
- Machinery: Máy móc
- Advertising: Quảng cáo (Còn advertisement: Mẫu quảng cáo thì đếm được)
- Merchandise = Goods: Hàng hoá
- Pollution: Sự ô nhiễm
- Advice: Lời khuyên
- Meat: Thịt
- Food: Thức ăn
- Scenery: Phong cảnh
- Recreation: Sự thư giản, giải trí
- Traffic: Giao thông
- Stationery: Văn phòng phẩm
- Luggage/ Baggage: Hành lý
- Water: Nước
- Mumps: Bệnh quai bị
- Economics: Kinh tế học
- Measles: Bệnh sởi
- Soap: Xà bông
- Air: Không khí
- Maths: Toán
- News: Tin tức
- Physics: Vật lý
- Politics: Chính trị
Trên đây là toàn bộ kiến thức cần nhớ về danh từ không đếm được trong tiếng Anh nhằm giúp bạn nắm vững chủ điểm ngữ pháp này. Hy vọng bài viết mà Unia.vn chia sẻ sẽ hữu ích với bạn. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!