Chắc chắn trong cuộc sống, sẽ có những lúc mỗi người sẽ cần tới những sự ủng hộ, sự trợ giúp, hay giúp đỡ của người khác.
Vậy trong tiếng Anh, khi cần giao tiếp để hỏi tới sự trợ giúp hoặc hỗ trợ sẽ sử dụng cấu trúc nào? Bài viết dưới đây, Unia.vn sẽ giới thiệu chi tiết về cấu trúc Support, cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
1. Định nghĩa Support
Support /səˈpɔːrt/ là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh có nghĩa là “hỗ trợ, ủng hộ”. Trong nhiều tình huống, Support còn có thể đóng vai trò là danh từ với nghĩa là “sự hỗ trợ, sự ủng hộ”.
Ví dụ:
- They support me to pass the final test. (Họ giúp đỡ tôi để vượt qua bài kiểm tra cuối kì.)
- Linda supports me a lot in my study. (Linda hỗ trợ tôi rất nhiều trong việc học.)
- My best friends supported me a lot when I run my own business. (Những người bạn tốt của tôi đã hỗ trợ tôi rất nhiều khi tôi khởi nghiệp kinh doanh của bản thân.)
- Blood donation is popularly gaining support among Vietnamese adults. (Hiến máu đang nhanh chóng nhận được sự ủng hộ rộng rãi của những người trẻ Việt Nam.)
2. Cấu trúc Support
Công thức:
S + Support + O
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- O là tân ngữ
Ví dụ:
- I support my mother in everything. (Tôi ủng hộ mẹ tôi trong tất cả mọi chuyện.)
- The majority of residents in this city strongly support the projects to build a new park. (Đa số người dân trong thành phố này rất ủng hộ các dự án xây dựng công viên mới.)
- My teacher will always try their best to support me to pass the exam with flying colours. (Giáo viên sẽ luôn nỗ lực hết mình để hỗ trợ tôi vượt qua kì thi với kết quả rực rỡ nhất.)
- My family am supporting Vietnam in the Seagames. (Gia đình tôi ủng hộ đội Việt Nam ở giải bóng đá Seagames.)
- My mother has always supported me in whatever I’ve wanted to pursue. (Mẹ tôi đã luôn ủng hộ tôi trong bất cứ điều gì tôi muốn theo đuổi.)
Xem thêm các bài viết liên quan:
3. Cách dùng Support
3.1. Khi ở vai trò là động từ
Được dùng để diễn đạt về việc ai đó ủng hộ, hỗ trợ, đồng tình, hoặc giúp đỡ ai trong việc gì với mong muốn giúp họ thành công.
Ví dụ:
- Maria supports her leader’s opinion. (Maria ủng hộ quan điểm của trưởng nhóm cô ấy.)
- They support me to do market research. (Họ giúp đỡ tôi để nghiên cứu thị trường.)
- My tutor supports us to do my homework so I can finsh it early today. (Gia sư hỗ trợ tôi hoàn thành bài tập về nhà vì vậy tôi có thể kết thúc chúng sớm trong ngày hôm nay.)
- My fans supported me a lot in order that I enhance my public image. (Những người hâm mộ của tôi đã giúp đỡ tôi rất nhiều cốt để tôi nâng cao hình ảnh trước công chúng.)
Được dùng nhằm diễn đạt tới việc ai đó chu cấp tiền bạc để hỗ trợ hoặc giúp ai đó mua quần áo, đồ ăn cũng như nhu yếu phẩm cần thiết.
Ví dụ:
- Until now, my cousin still supports my family. (Hiện tại, chú tôi vẫn hỗ trợ giúp cho gia đình tôi (ở ngữ cảnh này thì mang ngữ nghĩa là cho “gia đình tôi” vật chất đó).
- Because I am a freshman, I am supported by my parents. (Bởi tôi là sinh viên năm nhất, nên tôi vẫn nhận được sự trợ cấp từ bố mẹ.)
Được sử dụng để nói về việc ai đó ủng hộ, đồng tình với một hành động, sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- Mr.Vuong has supported 100 milion to that charity funds. (Ông Vượng đã đống góp 100 triệu cho quỹ từ thiện kia.)
- My mother doesn’t support staying up late. (Mẹ tôi không ủng hộ việc đi chơi về quá muộn.)
- My father doesn’t support eating too much fast food. (Bố của tôi không tán thành việc ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)
Được dùng để cổ vũ cho một đội nào đó (cách nói của người Anh).
Ví dụ:
- I support Im Yoona from SNSD. (Tôi thích Im Yoona của SNSD.)
- I support Bui Anh Tuan in everything. (Tôi ủng hộ Bùi Anh Tuấn trong tất cả mọi thứ.)
- Vietnamese people always support the Vietnamese football team. (Người Việt Nam luôn ủng hộ đội tuyển bóng đá Việt Nam.)
- I support Oh Seohun from EXO. (Tôi thích Oh Sehun của Exo.)
3.2. Khi ở vai trò là danh từ
Được dùng khi muốn nói sự hỗ trợ, cổ vũ, ủng hộ tinh thần hoặc tiền để việc gì đó thành công.
Ví dụ:
- I am really thankful because you gave me great support. (Tôi thực sự rất biết ơn bởi bạn đã mang đến cho tôi sự hỗ trợ tuyệt vời.)
- Beggars received support from my mother. (Những người ăn xin đã nhận được sự giúp đỡ từ mẹ tôi đó.)
- My boyfriend have given me great support. (Bạn đã mang đến cho tôi sự hỗ trợ tuyệt vời.)
- He received support from many colleagues in his office. (Anh ấy nhận được sự hỗ trợ của nhiều đồng nghiệp ở cơ quan.)
4. Các cụm từ thường gặp với Support
- Give support to: Ủng hộ ai. Ví dụ: I give support to Linh. (Tôi ủng hộ Linh.)
- Require support: Cần được sự ủng hộ. Ví dụ: This kind of work requires support. (Loại công việc này đòi hỏi sự ủng hộ.
- In support: Đội dự bị.
- Support a family: Nuôi nấng, trợ cấp gia đình.
- Support a policy: Ủng hộ một chính sách nào đó.
- Support a charge: Chứng tỏ lời kết tội.
- Support fatigue well: Chịu đựng mệt mỏi tốt.
- Speak in support of: Phát biểu ý kiến ủng hộ ai.
Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc Support. Unia.vn hy vọng bài viết sẽ hữu ích với các bạn. Chúc các bạn học tốt!