Cấu trúc Respect: Cách dùng và bài tập có đáp án

Trong tiếng Anh, respect là một từ thể hiện sự tôn trọng và nó có nhiều vai trò khác nhau trong từng ngữ cảnh.

Vì vậy bài viết dưới dây Unia.vn sẽ cho bạn hiểu rõ hơn về cách dùng và cấu trúc Respect. Cùng nhau tìm hiểu nhé!

1. Định nghĩa của respect trong tiếng Anh

Respect khi là danh từ có nghĩa là sự tôn trọng, sự biết ơn hoặc phương diện.

 Định nghĩa của respect trong tiếng Anh
Định nghĩa của respect trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • The key to a good relationship is respect for each other. (Chìa khóa cho một mối quan hệ tốt đẹp đó là sự tôn trọng lần nhau.)
  • In some respects, Marry shares some similarities with you. (Trong một vài phương diện, Marry có những điểm tương đồng với bạn.)

Với vai trò là động từ thì respect là hành động tôn trọng (ai, điều gì).

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • Thao is a good person. She always respects other. (Thảo là một người tốt bụng. Cô ấy luôn tôn trọng người khác.)
  • I always respects the efforts of doctors and nurses in controlling Covid 19. (Tôi luôn luôn biết ơn sự nỗ lực của các y bác sĩ trong việc kiểm soát đại dịch Covid 19.)

Respect luôn được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

2. Cấu trúc respect và cách sử dụng

Respect for somebody/ something

Cấu trúc trên có nghĩa là “sự tôn trọng, sự biết ơn dành cho ai, điều gì”. “Respect” ở đây đóng vai trò là một danh từ.

Cấu trúc respect và cách sử dụng
Cấu trúc respect và cách sử dụng

Ví dụ:

  • On Vietnamese teachers’day, students often bring flowers and presents to show respect for their teachers. (Vào ngày nhà giáo Việt Nam, những cô cậu học sinh thường tặng hoa và quà cho thầy cô của mình để bày tỏ lòng biết ơn.)
  • My always helps other people in my class, that is why we have respect for her. (My luôn giúp đỡ các bạn trong lớp và đó là lí do tại sao chúng tôi luôn tôn trọng bạn ấy.)
Respect somebody/ something

Cấu trúc trên cũng là “tôn trọng, biết ơn ai, điều gì” nhưng đóng vai trò là động từ.

Ví dụ:

  • We must respect older people. (Chúng ta phải tôn trọng người lớn tuổi hơn.)
  • I always respect my teacher because she helps me a lot. (Tôi luôn luôn biết ơn cô giáo của tôi vì cô ấy đã giúp tôi rất nhiều.)
Out of respect

Cụm từ trên có nghĩa là với sự tôn trọng, bằng sự tôn trọng. Đây là hành động xuất phát từ sự tôn trọng dành cho ai, điều gì. Respect trong cụm trên là một danh từ.

Ví dụ: Out of respect for the audience, they take a bow politely. (Với sự tôn trọng dành cho khán giả, họ cúi chào một cách lịch sự.)

3. Các cụm từ đi với respect trong Tiếng Anh

In many respects: Trong nhiều phương diện

Ví dụ: In many respects, I think your idea is not appropriate. (Trong nhiều phương diện, tôi nghĩ là ý tưởng của bạn không phù hợp.)

Các cụm từ đi với respect trong Tiếng Anh
Các cụm từ đi với respect trong Tiếng Anh
In respect of someone/ something: Có liên quan tới ai/ điều gì

Ví dụ: In respect of the competition, we are still thinking about it. (Liên quan đến cuộc thi, chúng tôi vẫn còn đang suy nghĩ về nó).

In/ with respect to someone/ something: Bằng sự tôn trọng dành cho ai

Ví dụ: I tried to study well with respect to my parents. (Tôi cố gắng học tập tốt bằng sự tôn trọng dành cho bố mẹ tôi.)

Pay (one) respect to: Thể hiện sự tôn trọng với

Ví dụ: He didnot seem pay me any respect. (Anh ta dường như không tôn trọng tôi chút nào.)

Pay (one's) last respect for: Thể hiện sự tôn trọng dành cho người đã khuất.

Ví dụ: They came to the funeral to pay their last respect for the soldiers. (Họ đã tới đám tang để thể hiện sự tôn kính đối với những người lính đã khuất.)

Respect (someone/ something) as something: Tôn trọng ai/ điều gì với tư cách là gì

Ví dụ: I really respect you as an artist. (Tôi thực sự tôn trọng bạn với tư cách là một nghệ sĩ.)

Respect (someone/ something) for something: Tôn trọng ai vì điều gì

Ví dụ: Anna respects her father for his kindness. (Anna tôn trọng bố của cô ấy vì sự tốt bụng của ông ấy.)

Xem thêm các bài viết liên quan:

4. Bài tập tự luyện cấu trúc respect

Bài tập tự luyện cấu trúc respect
Bài tập tự luyện cấu trúc respect

Chọn đáp án đúng

1. I __________ my friends’ dedication to work.

  • A. Respectful
  • B. Respect for
  • C. Respect

2. __________ for their family, I will not embarrass them.

  • A. Respect
  • B. Out of respect
  • C. In many respects

3. Because of his achievement, they  __________  him.

  • A. Respect for
  • B. Respect
  • C. Out of respect for

4. We must stay silent  __________ the deceased.

  • A. Out of respect
  • B. As respect
  • C. Out of the respect for

5.  __________ , plan B is way too different from Susan’s expectations.

  • A. In many respects
  • B. Out of many respects
  • C. Out of respect

6. Max  __________ Loren  __________ her credibility.

  • A. Respects/x
  • B. Respects/for
  • C. Out of respect/for

7. The old man told us to  __________ the statue.

  • A. Pay respect to
  • B. Respect
  • C. Both A and B

8. __________ our previous plan, Charlie has decided to cancel it.

  • A. Respect to
  • B. In respect of
  • C. In respect to

Đáp án:

  1. C
  2. B
  3. B
  4. A
  5. A
  6. B
  7. C
  8. B

Trên đây là những công thức của cấu trúc respect mà chúng ta thường hay gặp trong giao tiếp cũng như trong học tập. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ hữu ích với các bạn. Unia.vn chúc các bạn học tập tốt!

Bình luận