Chắc hẳn ai học tiếng Anh cũng sẽ cảm thấy quen thuộc với 2 từ “more” và “most”. Đây là hai từ xuất hiện ở các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh.
Thế nhưng không phải ai cũng có thể hiểu rõ được cách sử dụng của hai từ này. Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc của more most này nhé!
Nội dung chính
1. Các cấu trúc với more và cách dùng của more
1.1. Cấu trúc và cách dùng của more trong so sánh hơn
Câu so sánh hơn là một cấu trúc phổ biến trong học tập và giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Loại câu này được dùng để so sánh người hoặc vật này với người hoặc vật khác.
Trong câu so sánh hơn, “more” đi sau tính từ dài hoặc trạng từ dài.
Cấu trúc:
S + tobe/ V + more + adj/adv + than + N/Pronoun
Ví dụ:
- Mai is more beautiful than her younger sister. (Mai xinh hơn em gái của cô ấy.)
- Nam runs more quickly than Tung. (Nam chạy nhanh hơn Tùng. )
1.2. Cấu trúc và cách dùng của more trong so sánh kép
Câu so sánh kép được dùng để nói diễn tả sự thay đổi (tăng hoặc giảm) của một tính chất nào đó của đối tượng và sự thay đổi này có thể gây ra một tác động song song lên một đối tượng khác.
Trong so sánh kép, đi sau “more” có thể là một tính từ dài, trạng từ hoặc danh từ.
Cấu trúc:
The more + adj/adv/N + S1 + V1, the more + adj/adv/N + S2 + V2.
Ví dụ:
- The more beautiful the bag is, the more expensive people have to pay for it. (Chiếc túi càng đẹp thì cái giá mọi người trả cho nó càng đắt.)
- The more carefully he trains, the more successfully he will perform in the competition. (Anh ấy được rèn luyện kĩ lưỡng thì sẽ càng thể hiện thành công trong cuộc thi.)
- The more books Laura reads, the more knowledge she has. (Laura càng đọc nhiều sách thì cô ấy có càng nhiều kiến thức.)
Ngoài ra, “more” cũng có thể đứng một mình trong câu so sánh kép:
The more + S1 + V1, the more + S2 + V2
Ví dụ: The more you work, the better you get paid. (Bạn làm việc càng chăm chỉ thì bạn càng được trả lương cao.)
1.3. Các cấu trúc so sánh kép khác với more
The less + S1 + V1, the more + S2 + V2
Ví dụ: The less you waste money buying crap, the more you save money. (Bạn lãng phí càng ít tiền mua những thứ vớ vẩn, bạn càng tiết kiệm được nhiều tiền.)
The more + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2
Ví dụ: The more you practice, the better and faster your dance moves will be. (Bạn càng tập luyện nhiều, động tác múa của bạn sẽ càng đẹp và nhanh hơn.)
The adj-er + S1 + V1, the more adj + S2 + V2.
Ví dụ: The harder you work, the more successful you will be at work. (Bạn càng chăm chỉ làm việc, bạn càng thành công hơn trong công việc.)
1.4. Một số cấu trúc và cách dùng của more khác
More đứng sau danh từ
Ví dụ: I need more time to think about this problem. (Tôi cần nhiều thời gian hơn để suy nghĩ về vấn đề này.)
More đi với giới từ of được xem như là tính từ sở hữu
Ví dụ: Could I have some more of that smoked pork? (Tôi có thể lấy thêm thịt heo hun khói được không?)
2. Các cấu trúc và cách dùng của most
2.1. Cấu trúc và cách dùng của most trong so sánh nhất
Câu so sánh nhất cũng là cấu trúc phổ biến trong Tiếng Anh. Nó dùng để chỉ đối tượng có tính chất khác biệt nhất so với các đối tượng trong cùng một nhóm (ít nhất là 3 đối tượng).
Trong cấu trúc so sánh nhất, “most” đi sau the và đứng trước tính từ dài.
Công thức:
S + V + the most + adj +N
Ví dụ: Alex is the most intelligent person in her class. (Alex là người thông minh nhất lớp.)
2.2. Các cách dùng khác của most
Most dùng trong dạng so sánh nhất
Most dùng trong dạng so sánh nhất của “much” và “many”.
Ví dụ: I love my family the most. (Tôi yêu gia đình tôi nhất.)
Most đóng vai trò như một tính từ
Most được dùng với nghĩa hầu hết. Nó đóng vai trò là một tính từ để bổ sung cho danh từ đang được nhắc đến. Danh từ theo sau most sẽ thường là danh từ số nhiều không xác định. Chúng ta không dùng “the” trước “most”.
Ví dụ:
- My brother don’t like most vegetables. (Em trai tôi không thích hầu hết các loại rau.)
- Most cheese is made from cow’s milk. (Hầu hết phô mai được làm từ sữa bò)
Most đi với “of”
“Most” đi với “of” cũng có nghĩa là hầu hết nhưng bắt buộc phải sử dụng những từ chỉ định phía sau.
Cấu trúc:
Most + of + từ chỉ định (a/ an/ the/ those/ my/ his…) + N
Ví dụ: Most of my time is spent in classroom teaching. (Hầu hết thời gian của tôi dành cho việc dạy trên lớp.)
Most đóng vai trò như một trạng từ
“Most” mang nghĩa như từ “very” là rất và đóng vai trò là trạng từ.
Ví dụ: This school is most realiable. (Ngôi trường này rất đáng tin cậy)
“Almost” được sử dụng như một trạng từ với nghĩa là hầu như, gần như. Nó thường đi với “anybody”, “anything”, “no one”, “nobody”, “all”, “everybody”, “every”.
Ví dụ: Almost all motorbikes use unpleaded petrol these days. ( Ngày nay hầu hết tất cả các xe máy đều dùng xăng không pha chì.)
“Mostly” được dùng như trạng từ có nghĩa là hầu hết, chủ yếu. Nó bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ.
Ví dụ:
- My work is very varied. It’s mostly office work. (Công việc của tôi không đa dạng lắm. Chỉ chủ yếu là công việc văn phòng.)
- Her working experience results from her father mostly. (Kinh nghiệm làm việc của cô ấy hầu hết đều bắt nguồn từ bố của cô ấy.)
Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh
3. Phân biệt Most, Almost và Mostly
Những từ này rất dễ nhầm lẫn khi sử dụng, vì vậy các bạn cần phải lưu ý những điều sau nhé!
Almost được sử dụng giống như một trạng từ với ý nghĩa là hầu như, gần như, gần hoàn thành một hành động nào đó. Và thường đi với “anybody”, “anything”, “no one”, “nobody”, “all”,”everybody”, “every” hoặc cái động từ V3.
Ví dụ:
- Almost all Japanese (people) eat rice. (Hầu hết người Nhật đều ăn cơm.) → Không dùng Almost students, Almost people mà phải dùng Most.
- Give me a second. I’m almost done! (Đợi em tí. Em sắp xong rồi ạ!)
“Mostly” được dùng như trạng từ có nghĩa là hầu hết, chủ yếu. Và bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ.
Ví dụ:
- My work is very varied. It’s mostly office work. (Công việc của tôi không đa dạng lắm. Chỉ chủ yếu là công việc văn phòng.)
- Her working experience results from her father mostly. (Kinh nghiệm làm việc của cô ấy hầu hết đều bắt nguồn từ bố của cô ấy.)
4. Bài tập ứng dụng về cấu trúc của more most
Bài tập 1: Fill in the gaps with “more”, “more of”, “most” or “most of”
- ________ his time in Paris, Peter usually visits the Louvre.
- Marie looks very tired after coming back from work. She should rest ________.
- ________ my English skills are learned by watching movies and listening to music.
- “Did ________ you forget to bring extra water for our hike today?”
- Have some ________ yogurt. It will be good for your stomach.
- You are the ________ wonderful person I’ve ever met.
- Of course you can come with your friends to the party! The ________ the merrier!
- Mom, could I have some ________ that pork?
Bài tập 2: Complete these sentences
- We are very excited about the difficult game. The more difficult _______, _____.
- This band are mostly teenagers. __________ the members of this band ______________.
- The MC talked so much that he became bored. The more _______, _____.
- Alan works too much. He will be exhausted. The more _______, _____.
- Keep practising English and you can speak it fluently. The more _______, _____.
Đáp án
Bài tập 1:
- Most of
- More
- Most of
- Most of
- More
- Most
- More
- More of
Bài tập 2:
- The more difficult the game is, the more excited we are.
- Most of the members of this band are teenagers.
- The more the MC talked, the more bored he became.
- The more Alan works, the more exhausted he will be.
- The more you practice speaking English, the more fluently you can speak it.
Trên đây là các cách dùng và cấu trúc của more và most giúp các bạn có thể sử dụng đúng cách hai từ này. Unia.vn chúc các bạn học tập hiệu quả.