Việt Nam là một nước mang đầy bản sắc văn hóa đa dạng và phong phú. Từ dân tộc đến đời sống, bên cạnh đó không thể không kể đến các trò chơi.
Hôm nay, Unia.vn gửi bạn từ vựng tiếng Anh về trò chơi từ dân gian đến hiện đại. Vừa giải trí lại được biết thêm từ vựng trò chơi trò chơi về tiếng Anh. Phần thú vị sẽ được bật mí dưới bài viết này.
Nội dung chính
1. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi – Các trò chơi dân gian
Chắc hẳn tuổi thơ ai cũng từng được chơi qua rồi đúng không? So với ngày nay thì không còn phổ biến nhưng nó cũng là một phần kí ức đẹp của tuổi thơ. Cùng xem loạt từ sau đây:
- Racing boat: Đua thuyền
- Buffalo fighting: Chọi trâu
- Stilt walking: Trò đi cà kheo
- Mandarin square capturing: Ô ăn quan
- Bamboo dancing: Nhảy sạp
- Spinning tops: Trò chơi con quay
- Wrestling: Trò đấu vật
- Bamboo jacks: Banh đũa
- Mud banger: Trò pháo đất
- Flying kite: Thả diều
- Blind man’s bluff: Bịt mắt bắt dê
- Chanting while sawing wood: Trò cò cưa kéo xẻ
- Dragon snake: Rồng rắn lên mây
- Bag jumping: Nhảy bao bố
- Bamboo jacks: Banh đũa
- Cock fighting: Chọi gà
- Tug of war: Kéo co
- Cat and mouse game: Rồng rắn lên mây
- Rice cooking competition: Thi thổi cơm
- Marbles: Bắn bi
- To hide: Trò chơi bạn tìm. Example: Children play hide and seek, apparently the variant known as sardines
- Bell: Trò chơi nhảy lò cò. Example: The children are playing with halia on the sidewalk
- Marble: Trò chơi bắn bi. Example: the boys were playing football
- Tugboat: Trò chơi kéo co. Example: The trial is not a philosophical game or a tug of war to determine who is the best on that day
- Blind man’s buff: Trò chơi bịt mắt bắt dê. Example: blind man’s buff is a children’s game in which a person has a cloth tied over his eyes and tries to catch the others
- Darts: Trò chơi phi tiêu. Example: Darts is a game in which darts are thrown at a circular board, marking the number of points scored on the board.
- Pinwheel: Trò chơi chong chóng. Example: The type of symmetry of the wheel is an important composition problem, along with other local symmetries in both designs.
- Slide: slide. Example: Example: A slide is a structure that children play on that has a slope to slide down and usually a set of steps leading up to the slope.
- Swing: Trò chơi bập bênh. Example: A seesaw is a children’s play device consisting of a center-balanced board with a seat at each end on which a child can sit and push off the ground with their feet, bringing the other end down
- Rubik’s Cube: Trò chơi rubik. Example: Rubik’s cube is a 3D combination puzzle invented in 1974 by Hungarian sculptor and architecture professor Ernő Rubik
- Mandarin square capture: Ô ăn quan. Example: Catching the Tangerine Square is a traditional Vietnamese board game for children. This game is invaluable for improving your math and strategy skills.
- Sack jumping: Trò chơi nhảy bao bố. Example: Bag jumping can exercise tacit understanding between people and improve relationships with friends and family.
- Bamboo dance: trò chơi nhảy sạp. Example: Bamboo dance came to people who grew up in Hoa Binh very naturally. Over the years, bamboo dance styles have been ingrained in people’s minds
- Racing boat: trò chơi đua thuyền. Example: Dragon boat racing – a type of human-powered boat racing originating in East Asia
- Bamboo jack: Trò chơi chơi chuyền. Example: Bamboo jacks include ten thin, well-sharpened, round bamboo sticks and a ball, which is traditionally a fig, miniature variety of eggplant, small stone, or piece of clay.
- Bingo: Trò chơi bingo. Example: In the United States, bingo is a game of chance in which each player matches numbers printed in various arrangements on cards with numbers that the game host (the caller) draws at random, marking the selected numbers with tiles.
- Chess: Trò chơi cờ vua. Example: Auto Chess can be described as an evolution of strategic card games
Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh
2. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi – Các môn thể thao
Thể thao cũng được tính là trong các trò chơi mang tính vận động. Ghi nhớ thêm cho mình những từ vựng các trò chơi bằng tiếng Anh về chủ đề thú vị và bổ ích này nhé!
- Discus throw: Ném đĩa
- High jump: Nhảy cao
- Hammer throw: Ném búa
- Hurdles: Chạy vượt rào
- Javelin throw: Ném lao
- Long jump: Nhảy xa
- Marathon: Chạy ma-ra-tông
- Pole vault: Nhảy sào
- Shot put: Đẩy tạ
- Triple jump: Nhảy tam cấp
Những trò chơi bằng tiếng Anh về thể thao này cực kỳ nhiều và khá là phổ biến. Đừng lười học để không bị bất ngờ trong các tình huống trao đổi về những hoạt động thể chất này nhé! Người nước ngoài rất là thích nói về thể thao đấy!
- Aerobics: Thể dục thẩm mỹ/ thể dục nhịp điệu
- American football: Bóng đá Mỹ
- Archery: Bắn cung
- Athletics: Điền kinh
- Badminton: Cầu lông
- Baseball: Bóng chày
- Basketball: Bóng rổ
- Beach volleyball: Bóng rổ bãi biển
- Bowls: Trò ném bóng gỗ
- Boxing: Đấm bốc
- Canoeing: Chèo thuyền ca-nô
- Climbing: Leo núi
- Cycling: Đua xe đạp
- Darts: Trò ném phi tiêu
- Diving: Lặn
- Fishing: Câu cá
Từ vựng các trò chơi bằng tiếng Anh về những môn thể thao vẫn còn tiếp tục đấy!
- Football: Bóng đá
- Go-karting: Đua xe kart
- Golf: Đánh gôn
- Gymnastics: Tập thể hình
- Handball: Bóng ném
- Hiking: Đi bộ đường dài
- Hockey: Khúc côn cầu
- Horse racing: Đua ngựa
- Horse riding: Cưỡi ngựa
- Hunting: Đi săn
- Ice hockey: Khúc côn cầu trên sân băng
- Ice skating: Trượt băng
- Inline skating/ rollerblading: Trượt pa-tanh
- Jogging: Chạy bộ
- Judo: Võ judo
- Karate: Võ karate
- Kick boxing: Võ đối kháng
- Lacrosse: Bóng vợt
Trong những trò chơi bằng tiếng Anh thì môn thể thao luôn chiếm ưu thế vì người phương Tây luôn coi trọng những hoạt động thể chất. Học tiếng Anh về chủ đề này sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn khi giao tiếp.
- Martial arts: Võ thuật
- Motor racing: Đua ô tô
- Mountaineering: Leo núi
- Netball: Bóng rổ nữ
- Pool: Bi-a
- Rowing: Chèo thuyền
- Rugby: Bóng bầu dục
- Running: Chạy đua
- Sailing: Chèo thuyền
- Scuba diving: Lặn có bình khí
- Shooting: Bắn súng
- Skateboarding: Trượt ván
- Skiing: Trượt tuyết
- Snooker: Bi-a
- Snowboarding: Trượt tuyết ván
- Squash: Bóng quần
- Surfing: Lướt sóng
- Swimming: Bơi lội
- Table tennis: Bóng bàn
- Volleyball: Bóng chuyền
- Walking: Đi bộ
- Water polo: Bóng nước
- Water skiing: Lướt ván nước do tàu kéo
- Weightlifting: Cử tạ
- Windsurfing: Lướt ván buồm
- Wrestling: Môn đấu vật
- Yoga: Yoga
Xem chi tiết: Các môn thể thao bằng tiếng Anh
3. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi bài tây
Có lẽ đây là trò chơi không còn xa lạ đối với mọi người. Ngày nay dù ở đâu cũng dễ dàng chơi được với nhiều hình thức: chơi trực tiếp ở ngoài và chơi online. Gửi bạn từ vựng tiếng Anh về bài tây để “chém” mọi lúc mọi nơi:
- Diamonds: Rô
- Deck: Bộ bài
- Play: Lượt chơi
- Jack: Quân bồi
- Wild card: Lá bài được gán giá trị của bất cứ một lá bài nào khác
- Han: Sắp bài có trên tay
- Queen: Quân đầm
- Suit: Nước bài (bộ bài nhỏ)
- Playing card: Bài tây
- Face card: Mặt có hình của bài
- Spades: Bích
- Hearts: Quân cơ
- King: Quân già
- Ace: Quân át
- Clubs: Quân nhép
- Poker: Trò đánh bài xì/ tú lơ khơ
- Trick: Ván bài
- Your turn: Đến lượt bạn
4. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi – Các trò chơi hiện đại bằng tiếng Anh
Ngày nay, do nhu cầu con người thì nhiều loại trò chơi ra đời. Mỗi loại đều giúp chúng ta rèn luyện những kỹ năng riêng. Hãy tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của chúng dưới đây:
- Dice: Xúc xắc/ die: Con súc sắc
- Chess: Cờ vua
- Video game: Trò chơi trên máy
- Go: Cờ vây (Có nguồn gốc từ tiếng Nhật là Igo)
- Bingo: Lô tô
- Chips: Chơi xèng
- Draughts: Cờ đam
- Puzzle piece: Mảnh ghép
- Table football: Bi lắc
- Board game: Trò chơi xúc xắc
- Puzzle: Trò ghép hình
- Card: Chơi bài
- Dominoes: Trò đô-mi-nô
- Backgammon: Cờ thỏ cáo
5. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi Board Game
Board Game nghĩa một trò chơi cờ bàn, thể loại trò chơi này bao gồm 2 người trở lên và tương tác trực tiếp với nhau. Thông thường qua một bàn cờ và những vật dụng đi kèm theo như những là quân cờ, lá bài, xí ngầu,… Để hỗ trợ cho trò chơi.
Rất nhiều Board Game hiện nay không cần phải dùng bàn cờ mà chỉ cần những vật dụng đi kèm. Hãy note lại các từ vựng tiếng Anh về trò chơi Board Game nếu bạn cảm thấy thú vị để tìm hiểu và chơi cùng bạn bè bạn nhé.
- Monopoly: Cờ tỷ phú
- Jenga: Trò chơi rút gỗ
- Exploding kittens: Mèo nổ
- Scrabble: Trò chơi xếp chữ
- Uno: Trò chơi bài Uno
- Countdown: Trò chơi đếm ngược
- Hot seat/ Back-to-the Board: Trò chơi ghế nóng
- Hangman: Trò chơi đoán chữ/ người treo cổ
- Bingo: Trò chơi Bingo
- Ludo: Cờ cá ngựa
- Pictionary: Trò đoán chữ qua hình ảnh
- The Werewolves of Millers Hollow: Ma sói
Xem thêm:
- Talk About Your Hobby – Bài mẫu IELTS Speaking chi tiết nhất
- Học từ vựng tiếng Anh bằng thơ Lục Bát
- Now là thì gì? Công thức, cách dùng và bài tập liên quan
6. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi – Các trò chơi tiếng Anh online
Bên cạnh việc giải trí, thì học tập qua những trò chơi tiếng Anh cũng là một hình thức khá là hiệu quả. Ngoài việc xem phim hay nghe nhạc, thì đây cũng là một cách giúp cho bạn rèn luyện cũng như là trau dồi được kiến thức một cách khá dễ dàng và tự nhiên nhất.
Cùng Unia.vn điểm tên các trò chơi tiếng Anh online hữu ích này nhé.
Trò chơi tiếng Anh – Scramble
Một tựa game online khá nổi tiếng nhằm giúp cho bạn cải thiện, và đồng thời ôn tập vốn từ vựng hiệu quả.
Thông qua các cách sắp xếp đối với 1 loạt các từ ngữ đã bị hoán đổi thứ tự với nhau tạo nên 1 từ đúng nghĩa và chính xác.
Scramble còn có thể được dùng để chơi ở các lớp học hoặc 1 nhóm cũng vô cùng thú vị.
Trò chơi tiếng Anh – Hangman
Hangman là 1 trò chơi tiếng Anh mang đến cho người học số lượng chữ cái cùng chủ đề của từ vựng cần tìm.
Đối với mỗi từ thì người học sẽ có 7 lần lựa chọn chữ cái và nó tương ứng với 7 quả bóng bay. Sau mỗi lần chọn sai, 1 quả bóng sẽ nổ đồng thời Hangman sẽ bị hạ dần xuống gần với con quái vật. Những từ vựng ở trong trò chơi khá khó nhưng lại rất thú vị.
Trò chơi tiếng Anh – FastEnglish
Đối với thể loại trò chơi này, yếu tố về sự nhanh tay và nhanh mắt đóng vai trò rất quan trọng. Nhiệm vụ của người học là sẽ phải tìm được hình ảnh phù hợp với những từ vựng đã cho ở thời gian thấp nhất. Vận dụng những phương pháp học từ vựng kết hợp với hình ảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ từ được lâu hơn.
7. Bài văn dùng từ vựng tiếng Anh về trò chơi
Dưới đây là một bài văn mẫu sử dụng những từ vựng tiếng Anh về trò chơi, bạn cũng có thể tham khảo. Ngoài ra, bạn cũng có thể học được những mẫu câu, các cách diễn đạt trong đoạn văn mẫu bên dưới để viết cho mình một bài văn của riêng mình.
Topic: The advantages and disadvantages of games. (Chủ đề: lợi ích và nhược điểm của các trò chơi.)
Games have advantages and disadvantages. After a hard day’s work at school or college, a student can escape boredom at the playground. That’s why they say, “All work and play makes Jack a dull boy.” Games keep our mind fresh and firm. It is said that “a healthy mind lives only in a healthy body”. After playing for a while, you can focus on books. However, it should be remembered that it is not a wise thing to be busy with games all the time which can harm learning. The wisest thing is to keep a good balance between games and studios, they should complement each other.
Bản dịch:
Trò chơi có cả ưu và khuyết điểm. Học sinh có thể thoát khỏi cảm giác buồn chán trên sân chơi sau một ngày học hành chăm chỉ ở trường hoặc đại học. Đó là lý do tại sao người ta nói: “Chỉ học mà không chơi sẽ khiến con người ta trở nên buồn tẻ.” Ngoài ra, các trò chơi còn giúp tâm trí chúng ta tươi mới và vững vàng. Người ta nói: “Tâm trí khỏe mạnh chỉ sống trong cơ thể mạnh mẽ”. Sau khi giải trí, người ta có thể tập trung vào sách dễ dàng hơn rất nhiều. Tuy nhiên, bạn cần phải nhớ rằng việc luôn bận rộn với các trò chơi mà xao nhãng việc học tập không hề có lợi. Điều khôn ngoan nhất là giữ cho việc chơi và học ở trạng thái cân bằng, và chúng nên bổ sung cho nhau.
8. Mẹo nhớ từ vựng tiếng Anh về trò chơi hiệu quả
Có rất là nhiều cách để tự học từ vựng tiếng Anh về trò chơi ở nhà. Và mỗi cách lại có một hiệu quả nhất định dành riêng cho từng người học.
Tuy nhiên hãy thử nhiều phương pháp mà không có sự chọn lọc, nó sẽ dễ khiến cho các bạn nản chí. Vậy làm thế nào để tận dụng được tối đa các cách tự học từ vựng và tiết kiệm thời gian giúp cho việc học trở nên dễ dàng hơn?
Hãy cùng mình tìm hiểu qua những cách học từ vựng chủ đề trò chơi dưới đây nhé.
Cuốn sách đã áp dụng 2 phương pháp học từ hiện đại nhất giúp cho người học nhớ được từ vựng nhanh nhất và không bao giờ quên.
Phương pháp truyện chêm
Học các từ vựng thông qua những câu chuyện khá thú vị và gần gũi với cuộc sống, những từ vựng được chèn vào giữa những câu chuyện, bạn cũng phải suy nghĩ để đoán ra được nghĩa của các từ thông qua văn cảnh cụ thể của những câu chuyện.
Từ đó, giúp cho bạn nhớ được từ một cách tự nhiên mà không nhồi nhét do tiếp xúc quá nhiều từ mới trong cùng một lúc.
Phương pháp âm thanh tương tự
Phương pháp này dựa trên các nguyên lý bắc cầu tạm từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, giúp cho người học có thể ghi nhớ từ vựng một cách khá nhanh chóng và đồng thời ghi nhớ luôn các cách phát âm của từ vựng đó.
Qua bài viết mà Unia.vn chia sẻ về từ vựng tiếng Anh về trò chơi trên có làm bạn thấy hứng thú hơn với việc học tiếng Anh không?
Hãy lưu lại bài để có thể tự học mỗi ngày và đừng quên thường xuyên ôn luyện bằng cách sử dụng hằng ngày để có thể nhớ lâu hơn nhé!