Động từ chỉ trạng thái là một trong những dạng động từ thường gặp trong tiếng Anh. Tuy nhiên nhiều người vẫn chưa biết nhận biết và sử dụng nó. Bài viết dưới đây Unia.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ nhé!
Nội dung chính
1. Định nghĩa động từ chỉ trạng thái
Động từ chỉ trạng thái (state/stative verb) là những động từ được sử dụng để chỉ về giác quan của con người.
Ví dụ như suy nghĩ, tình cảm, nhận thức, trạng thái, sự sở hữu… Hay nói cách khác thì động từ chỉ trạng thái là một động từ chỉ trạng thái, hoạt động của sự vật.
2. Các loại động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh
Động từ chỉ trạng thái thường được chia thành 4 loại sau:
2.1. Động từ chỉ cảm xúc (Emotion)
Want | Muốn | Need | Cần |
Like | Like | Love | Yêu |
Hate | Ghét | Prefer | Thích hơn |
2.2.Giác quan (Sense)
Seem | Dường như | See | Thấy |
Hear | Nghe thấy | Look | Trông có vẻ |
Sound | Nghe có vẻ | Smell | Có mùi |
Taste | Có vị | Recognise | Nhận ra |
2.3. Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm (Thought)
Know | Biết | Understand | Hiểu |
Doubt | Nghi ngờ | Suppose | Cho rằng |
Wish | Ứớc | Think | Nghĩ |
Agree | Đồng ý | Mind | Ngại, phiền |
2.4. Động từ chỉ sự sở hữu (Possession)
Have | Có | Own | Sở hữu |
Possess | Sở hữu | Include | Bao gồm |
Belong | Thuộc về |
Lưu ý: Trạng từ chỉ trạng thái không được dùng trong các thì tiếp diễn.
Ví dụ:
This salad is tasting delicious. | (Sai!) |
This salad tastes delicious. | (Đúng) |
Xem thêm: Câu đk loại 2
3. Phân biệt động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) và động từ chỉ hành động (Action verbs)
Động từ chỉ hành động có thể chia ở bất kỳ dạng thức nào (đơn, tiếp diễn, hoàn thành).
Ví dụ: Tom runs every day. He’s running on a 50-mile road. So far, he has run 20 routes . (Tom chạy mỗi ngày. Anh ấy đang chạy ở trên một con đường dài 50 dặm. Cho đến nay, anh ấy đã chạy được 20 cung đường.)
Động từ chỉ trạng thái có thể chia ở dạng đơn, hoàn thành nhưng không có dạng tiếp diễn (không có dạng V-ing).
Ví dụ: Today, I feel so uncomfortable. (Hôm nay, tôi cảm thấy rất khó chịu.)
Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh
4. Những động từ vừa là động từ chỉ trạng thái vừa là động từ chỉ hành động
Động từ | Động từ chỉ hành động | Động từ chỉ trạng thái |
Think | Xem xét, cân nhắc (tương tự như consider) Ví dụ: I’m thinking of going to the party tonight. (Tôi đang cân nhắc việc đến dự bữa tiệc tối nay) | Tin là, nghĩ rằng (tương tự như believe) Ví dụ: I think that he is right. (Tôi nghĩ rằng anh ấy đúng.) |
Feel | Chạm vào, sờ (~ touch) Ví dụ: I am feeling the door. (Tôi đang chạm vào cánh cửa) | Nhận thấy/ cảm thấy Ví dụ: I feel that Helen should go to the hospital right now. (Tôi thấy là Helen nên đến bệnh viện ngay lập tức) |
Taste | Nếm Ví dụ: Lan is tasting the dish in the kitchen. (Lan đang nếm thử món ăn trong bếp.) | Có vị Ví dụ: The dish cooked by Lan tastes good. (Món ăn Lan nấu có vị ngon.) |
Smell | Ngửi Ví dụ: The dog is smelling strangers. (Con chó đang ngửi những người lạ.) | Có mùi Ví dụ: This thing smells awful. (Thứ này có mùi kinh khủng quá.) |
Have | Ăn, uống, tắm Ví dụ: I am having lunch with Tom. (Tôi đang ăn trưa với Tom.) | Có Ví dụ: I have 2 vouchers to share with you. (Tôi có 2 phiếu khuyến mãi có thể chia sẻ với bạn.) |
See | Gặp (~meet) Ví dụ: Lan is seeing me this morning. (Sáng nay Lan sẽ gặp tôi.) | Hiểu, xem xét Ví dụ: I see your point. (Tôi hiểu ý bạn.) |
Look | Nhìn Ví dụ: Mai is looking strangely at me. (Mai đang nhìn tôi với vẻ kỳ lạ.) | Trông có vẻ Ví dụ: You look amazing in this new dress! (Bạn trông có vẻ thật tuyệt khi mặc chiếc váy mới này.) |
Enjoy | Tận hưởng, thưởng thức Ví dụ: I’m enjoying my youth (Tôi đang tận hưởng tuổi trẻ của mình.) | Thích (~like) Ví dụ: I enjoy going to the cinema in the weekend. (Tôi thích đi đến rạp chiếu phim vào cuối tuần.) |
Weigh | Cân/ đo Ví dụ: Mai is weighing the bag. (Mai đang cân chiếc túi.) | Nặng, có trọng lượng Ví dụ: The bag weighs 500 grams. (Chiếc túi nặng 500 grams.) |
Expect | Mong Ví dụ: I’m expecting to be offered the job. (Tôi đang mong chờ được nhận vào công việc đó.) | Nghĩ rằng, cho rằng Ví dụ: I expect that they don’t like us (Tôi nghĩ rằng họ không thích chúng ta lắm.) |
Turn | Rẽ Ví dụ: Lan is turning left at the end of Alley. (Lan đang rẽ trái ở cuối ngõ.) | Chuyển sang, bước sang Ví dụ: The flower turns red due to the soil. (Bông hoa chuyển sang màu đỏ do chất đất.) |
Stay | Ở Ví dụ: Jim is staying at home. (Jim đang ở nhà.) | Giữ, duy trì Ví dụ: She stays calm under any circumstances. (Cô ấy luôn giữ bình tĩnh trong mọi trường hợp.) |
Aappear | Xuất hiện Ví dụ: He is appearing on TV tonight. (Tôi nay, anh ấy sẽ xuất hiện trên TV.) | Dường như Ví dụ: Tom appears hopeless after his failure. (Sau thất bại, Tom có vẻ như không có nhiều hi vọng nữa.) |
5. Bài tập tự luyện động từ chỉ trạng thái
Bài 1: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: owns, hope, realise, see
- Jim’s cousin … a 5-star hotel and a luxury restaurant.
- I don’t … that my best friend has changed his weight.
- The final exam is coming. I hope I could pass the exam with the best scores.
- I … what you say. You don’t need to explain much.
Bài 2: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: thinks, smells, want, weigh
- I’m too hungry. Do you … a sandwich?
- Mia insists she loves Peter because she … he’s a nice guy.
- Don’t eat cakes. It … terrible.
- Ken, you … 80kg. You shouldn’t eat a lot of chocolate.
Đáp án
Bài 1:
- Owns
- See
- Hope
- Realise
Bài 2:
- Want
- Thinks
- Smells
- Weigh
Trên đây là tất cả những kiến thức về động từ chỉ trạng thái. Unia.vn hy vọng thông qua bài viết trên các bạn sẽ hiểu và nắm rõ kiến thức hơn. Chúc các bạn học tốt!