L và n là 2 phụ âm thường gặp nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách phát âm sao cho đúng. Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ bật mí cho bạn cách phát âm n và l đúng chuẩn để bạn có thể tự tin giao tiếp và cải thiện kỹ năng speaking nhé!
Nội dung chính
Cách phát âm n và l trong tiếng Anh chuẩn nhất
Cách phát âm l
Đối với âm l, có 2 cách phát âm. Khi l đứng ở đầu và khi l đứng ở cuối từ sẽ có cách phát âm khác nhau.
Đối với /l/ ở đầu từ
- Bước 1: Đặt đầu lưỡi chạm chân răng cửa trên.
- Bước 2: Miệng mở tự nhiên.
- Bước 3: Hạ lưỡi xuống để phát âm ra âm tiếp theo.
Ví dụ:
- Love /lʌv/ (v): Yêu
- Like /laɪk/ (v): Thích
- Language /ˈlæŋɡwɪdʒ/ (n): Ngôn ngữ
- Link /lɪŋk/ (v): Liên kết
Đối với âm /l/ ở cuối từ
- Bước 1: Đặt đầu lưỡi chạm vào chân răng cửa trên
- Bước 2: Miệng mở tự nhiên
- Bước 3: Phát âm ra âm /l/
Ví dụ:
- Feel /fiːl/ (v): Cảm thấy
- Tell /tel/ (v): Kể
- Call /kɔːl/ (v): Gọi điện
Lưu ý: Khi phát âm âm /l/ ở cuối từ, bạn nên để lưỡi ở vị trí đó và phát âm âm /l/
Cách phát âm n
Khi phát âm âm /n/, bạn cần tuân theo các nguyên tắc sau:
- Bước 1: Đặt đầu lưỡi chạm vị trí vòm miệng trên
- Bước 2: Đặt cạnh lưỡi tiếp xúc răng hàm trên
- Bước 3: Vị trí lưỡi tương tự như khi phát âm /n/ trong tiếng Việt
- Bước 4: Dùng giọng phát âm /n/ và đẩy hơi qua mũi
Ví dụ:
- None /nʌn/: Không
- Nothing /ˈnʌθɪŋ/: Chẳng có gì
- Nut /nʌt/ (n): Hạt
- North /nɔːθ/ (n): Phía bắc
Lưu ý: Âm /n/ là một âm mũi hữu thanh nên nó sẽ làm rung dây thanh quản và mũi rung lên. Vì vậy, khi phát âm bạn thử đặt một ngón tay lên cánh mũi và một ngón tay ở dây thanh quản để cảm nhận xem mũi và dây thanh quản có rung hay không. Nếu có nghĩa là bạn đang phát âm đúng.
Dấu hiệu nhận biết phụ âm l và phụ âm n
Các dấu hiệu nhận biết phụ âm /l/
Khi từ chứa chữ “l” và “ll”
Đối với những từ chữa chữ “l” và “ll”, chữ “l” sẽ đươc đọc là /l/.
Ví dụ:
- Learn /lɜːn/ (v): Học
- Lovely /ˈlʌvli/ (adj): Đáng yêu
- Alone /əˈləʊn/ (adj): Một mình
- Help /help/ (v): Giúp đỡ
- English /ˈɪŋɡlɪʃ/ (n): Tiếng Anh
- Tall /tɔːl/ (adj): Cao
- Well /wel/ (adv): Tốt, giỏi
- Yellow /ˈjeləʊ/ (adj): Vàng
Chữ “l” khi đứng trước “F, K, D, M”
Chữ “L” sẽ trở thành âm câm khi đứng trước “F, K, D, M”
Ví dụ:
- Talk /tɔːk/ (v): Nói chuyện
- Half /hɑːf/ (n): Một nửa
- Walk /wɔːk/ (v): Đi bộ
- Calm /kɑːm/ (adj): Bình tĩnh
- Could /kʊd/ (modal verb): Có thể
- Palm /pɑːm/ (n): Lòng bàn tay
Xem thêm:
Các dấu hiệu nhận biết phụ âm /n/
Khi từ chứa “n”, “nn”, “ne”
Chữ “n” sẽ được đọc là /n/ trong những từ chứa “n”, “nn”, “ne” (e câm đứng cuối từ).
Ví dụ:
- Now /naʊ/ (adv): Bây giờ
- New /njuː/ (adj): Mới
- Sun /sʌn/ (n): Mặt trời
- One /wʌn/ (n): Số 1
- Dinner /ˈdɪnə(r)/ (n): Bữa tối
- Sunny /ˈsʌni/ (adj): Nắng
- Gone /ɡɒn/ (v): Đi (quá khứ của go)
- Online /ˌɒnˈlaɪn/ (adj): Trực tuyến
Khi n nằm trong những từ chứa “kn”
Tổ hợp “kn” sẽ được đọc là /n/ trong những từ chứa “kn” (k là âm câm)
Ví dụ :
- Know /nəʊ/ (v): Biết
- Knife /nerf/ (n): Con giao
- Knee /ni:/ (n): Đầu gối
- Knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ (n): Sự hiểu biết
Khi n đứng sau m (-mn-)
Khi n đứng sau m (-mn-) và ở cuối từ thì n sẽ trở thành âm câm, chỉ phát âm chữ m.
Ví dụ:
- Column /ˈkɑːləm/ (n): Cột, trụ
- Condemn /kənˈdem/ (v): Kết án, kết tội
Khi chữ n đi với “ng”
Nếu chữ nằm trong NG hoặc chữ N (đứng trước âm /k/ hoặc /g/) được phát âm là /ŋ/
Ví dụ:
- Painting [peɪntɪŋ]: Vẽ
- Think /θɪŋk/: Suy nghĩ
Tuy nhiên, trong một số trường hợp với NG, chữ N vẫn phát âm là /n/ khi G được ghép với nguyên âm phía sau để tạo ra âm là /dʒ/.
Bài tập luyện phát âm
Chọn từ có phần phát âm gạch dưới khác nhất so với những từ còn lại.
A. lucky B. lane C. talk D. live
A. winner B. single C. tennis D. knee
A. calm B. tell C. feel D. learn
A. online B. sink C. new D. sun
A. half B. lovable C. help D. yellow
Như vậy, qua bài viết mà Unia.vn, bạn đã biết cách phát âm n và l sao cho đúng chuẩn quốc tế. Hy vọng những chia sẻ của bài viết có thể giúp bạn hiểu hơn về các phụ âm này. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để đạt kết quả tốt nhất nhé!