Convenient là tính từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh khi muốn thể hiện ý nghĩa thuận lợi hoặc tiện lợi của một vật, một việc nào đó. Dù thường xuyên dùng cấu trúc Convenient nhưng bạn đã hiểu rõ cách sử dụng chưa?
Nếu còn đang băn khoăn thì hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây, Unia.vn đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết kiến thức về cấu trúc Convenient trong tiếng Anh.
Nội dung chính
1. Định nghĩa tính từ Convenient
Trong tiếng Anh, convenient là tính từ có ý nghĩa tiện lợi. Cùng tìm hiểu một số ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về vị trí và chức năng của Convenient trong câu nhé!
Ví dụ:
- The bus station is close to the house so it is very convenient for her to go to school. (Bến xe buýt gần nhà rất tiện cho việc cô ấy đi học.)
- This desk is very convenient as a work desk. (Chiếc bàn này làm bàn làm việc rất tiện lợi.)
2. Cách sử dụng Convenient trong tiếng Anh
Trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh tính từ convenient được sử dụng rất nhiều và phổ biến. Cùng tìm hiểu những cách dùng thông dụng nhất của cấu trúc Convenient dưới đây nhé:
Cách dùng 1
Cách sử dụng cấu trúc convenient để thể hiện điều gì đó tiện lợi hay thuận lợi.
Ví dụ:
- This air conditioning is very convenient. (Chiếc điều hòa này rất tiện lợi.)
- This dehumidifiers is very convenient. (Chiếc máy hút ẩm này rất tiện lợi.)
- It’s very convenient for me to get to the station. (Tiện lợi cho tôi để đến ga tàu)
- It’s not really convenient for you to come this afternoon. (Thật không tiện cho tôi để đến đây vào chiều nay)
- The house is in a convenient location for travelling to London. (Ngôi nhà có vị trí tiện lợi để đi tới London)
- It would be more convenient if I could pick up the children at four. (Thật tiện lợi nếu tôi có thể đón đứa trẻ vào lúc 4 giờ)
- I find ready cooked meals very convenient. (Tôi tìm được công thúc nấu ăn rất tiện lợi)
Cách dùng 2
Vì là tính từ nên chúng ta có thể sử dụng convenient trước một danh từ để bổ nghĩa cho sự cần thiết hay thuận lợi của danh từ đó.
Ví dụ:
- The supermarket has a convenient location. (Siêu thị này có một vị trí thuận lợi.)
- There is a very convenient fast food store near my school. (Ở gần trường tôi có một cửa hàng đồ ăn nhanh rất tiện lợi.)
Cách dùng 3
Ngoài 2 cách sử dụng trên, chúng ta có thể kết hợp convenient với giới từ.
Ví dụ:
- It’s convenient for me to defend the thesis. (Thuận tiện cho tôi bảo vệ luận văn.)
- The location of the station is very convenient to go to work. (Vị trí của nhà ga rất tiện lợi để đi làm.)
3. Convenient đi với giới từ gì?
Vì là một tính từ nên convenient có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau. Mỗi trường hợp thì cụm từ này lại mang một nghĩa khác. Cùng tìm hiểu để biết cách sử dụng các giới từ đi kèm với convenient thích hợp nhé.
Cấu trúc 1
Convenient to V: Thuận lợi để/ khi làm gì.
Ví dụ:
- This road is very convenient to go to market. (Con đường này rất thuận tiện để đi chợ.)
- This motorbike is very convenient to ride on the hills. (Chiếc xe máy này rất tiện lợi để đi trên đồi núi.)
Cấu trúc 2
Convenient for sb: Thuận tiện cho ai.
Ví dụ:
- This outline is very convenient for students to review. (Đề cương này rất thuận lợi cho các học sinh ôn tập.)
- The sled was very convenient for us this winter. (Chiếc xe trượt tuyết rất thuận tiện cho chúng tôi trong mùa đông này.)
Cấu trúc 3
Convenient as: Tiện lợi như cái gì/ điều gì.
Ví dụ:
- The long, thick coat is convenient as a warm shawl. (Chiếc áo dày và dài tiện lợi như một chiếc khăn choàng ấm áp.)
- The house has convenient furniture as in my dream. (Căn nhà có nội thất tiện lợi như trong mơ của tôi.)
4. Một số câu văn mẫu sử dụng cấu trúc Convenient
Để hiểu rõ hơn về cách dùng và cấu trúc Convenient trong tiếng Anh, các bạn có thể tham khảo ví dụ mà unia.vn đã tổng hợp. Dưới đây là tổng hợp một số câu văn sử dụng cấu trúc Convenient.
Ví dụ:
- A job close to home would be convenient. (Một công việc gần nhà sẽ rất thuận tiện.)
- We always like convenient things. (Chúng ta luôn thích những thứ thuận tiện.)
- It is not convenient for her to answer the phone. (Cô ấy không tiện để trả lời điện thoại.)
- The big road is convenient for the movement of a truck. (Con đường lớn thuận tiện cho việc di chuyển của một chiếc xe tải.)
- Electronic wallet is convenient for fast payment. (Ví điện tử thuận tiện cho việc thanh toán nhanh chóng.)
- I find it very convenient to use a wired mouse. (Tôi cảm thấy rất tiện lợi khi sử dụng một con chuột có dây)
- It’s very convenient when we are working on the computer. (Rất tiện lợi khi chúng tôi làm việc trên máy tính.)
- The bus is really convenient for students who do not have a personal vehicle like me. (Xe buýt thất sự tiện lợi đối với những sinh viên không có phương tiện cá nhân như tôi.)
- The modern world brings many convenient things to human life. (Thế giới hiện đại mang lại nhiều thứ tiện lợi cho cuộc sống của con người.)
- My son will enjoy the most convenient things. (Con trai tôi sẽ được hưởng những gì tiện lợi nhất.)
- I have always dreamed of a home with convenient furniture in the future. (Tôi luôn mơ về một ngôi nhà với những đồ nội thất tiện lợi trong tương lai.)
Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh
5. Bài tập ứng dụng cấu trúc Convenient
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và cấu trúc Convenient trong tiếng Anh các bạn có thể thực hành ngay với những bài tập dưới đây. Unia.vn còn tổng hợp đáp án chi tiết để các bạn đối chiếu sau khi làm bài xong.
Bài tập
Viết lại các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh bằng cách sử dụng convenient.
- Chiếc ghế này rất tiện lợi.
- Tôi thường xuyên mua đồi tại các cửa hàng tiện lợi
- Hình thức giao hàng hiện nay rất thuận tiện với những người bận rộn như tôi.
- Tôi thường xuyên mua đồ trực tuyến vì nó rất tiện lợi.
- Bình giữ nhiệt là một giải pháp tiện lợi để có nước ấm trong mùa đông.
- Thật tiện lợi khi có một ít giấy ăn ở ngay đây.
- Sự phát triển của công nghệ giúp cho cuộc sống của chúng ta tiện lợi hơn.
- Tài khoản ngân hàng rất tiện lợi để lưu chuyển tiền bạc.
- Thang máy rất tiện lợi trong những tòa nhà cao tầng.
- Tôi có thể thuận lợi liên lạc với bạn bè khi có chiếc điện thoại này.
Đáp án
- This chair is very convenient.
- I often buy hills at convenient stores.
- Today’s delivery protocol is very convenient for busy people like me.
- I often buy things online because it’s so convenient.
- A thermos is a convenient way to get warm water in winter.
- It’s convenient to have some napkins right here.
- The development of technology makes our lives more convenient.
- A bank account is very convenient to save money.
- Elevators are very convenient in tall buildings.
- I can smoothly communicate with my friends when I have this phone.
Hy vọng rằng qua bài viết, Unia.vn đã cung cấp cho các bạn những thông tin hữu ích về cấu trúc Convenient trong tiếng Anh. Hãy luyện tập kiến thức tiếng Anh mỗi ngày để thành thạo khi làm bài tập và bài kiểm tra nhé! Chúc các bạn có kết quả học tập thật tốt!
Ngoài cấu trúc Convenient thì Unia.vn gợi ý bạn học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khác tại Tiếng Anh Cấp Tốc nhé! Tại đây nguồn tài liệu phong phú, chất lượng và đặc biệt hoàn toàn miễn phí.