Tìm hiểu Luật doanh nghiệp tiếng Anh là gì?

Khi làm việc trong môi trường luật doanh nghiệp, sử dụng tiếng Anh là một công cụ vô cùng quan trọng giúp bạn thành công trong công việc. Bài viết sau đây UNI Academy sẽ cung cấp cho bạn về luật doanh nghiệp tiếng Anh.

Xem thêm:

1. Luật doanh nghiệp là gì?

Luật doanh nghiệp là một văn bản pháp luật do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành quy định cụ thể về điều kiện để thành lập doanh nghiệp và các loại hình doanh nghiệp, tổ chức và hoạt động của công ty TNHH, công ty hợp danh, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân.

Trong Luật doanh nghiệp quy định chi tiết về việc thành lập, tổ chức và quản lý các loại hình doanh nghiệp, quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp, giải thể doanh nghiệp. Luật này được áp dụng cho các doanh nghiệp và cơ quan, tổ chức thực hiện các công việc liên quan đến doanh nghiệp.

2. Luật doanh nghiệp tiếng Anh là gì?

Luật doanh nghiệp tiếng Anh là gì?
Luật doanh nghiệp tiếng Anh là gì?

Luật doanh nghiệp tiếng Anh là Enterprise Law, luật doanh nghiệp tiếng Anh được định nghĩa như sau:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Enterprise law is a legal document promulgated by a competent state agency specifying conditions for establishing types of enterprises, organizations and activities of limited liability companies and companies. partnerships, joint stock companies, private enterprises.

The Law on Enterprises details the establishment, organization and management of types of enterprises, rights and obligations of enterprises, and dissolution of enterprises. This law is applicable to businesses, agencies and organizations performing work related to enterprises.

Xem thêm: Khóa học Tiếng Anh Doanh nghiệp

3. Từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp

Luật doanh nghiệp tiếng Anh là gì?
Từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp
  • Government: chính phủ.
  • Director: giám đốc.
  • Electronic data: dữ liệu điện tử.
  • Enterprise restructuring: tổ chức lại doanh nghiệp.
  • Voting capital: vốn có quyền biểu quyết.
  • Accounting documents: chứng từ kế toán.
  • Internal rules and regulations: quy chế quản lý nội bộ.
  • Foreign investor: nhà đầu tư nước ngoài.
  • Enterprise identification number: mã số doanh nghiệp.
  • Private enterprise: Doanh nghiệp tư nhân.
  • Bankruptcy: phá sản.
Bankruptcy: phá sản.
Bankruptcy: phá sản.
  • Enterprise managers: người quản lý doanh nghiệp.
  • Dismissal: miễn nhiệm.
  • Redeemable preferred shares: cổ phần ưu đãi hoàn lại.
  • Profit: lợi nhuận.
  • Annual financial: báo cáo tài chính
  • Partial division: Tách
  • Founder: người thành lập doanh nghiệp.
  • Member register or shareholder register: sổ đăng ký thành viên hoặc sổ đăng ký cổ đông.
  • Legal representative: người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.
  • Voting preference shares: cổ phần ưu đãi biểu quyết
  • Discharge: cách chức.
  • Limited liability company: công ty trách nhiệm hữu hạn
  • Business registration authorities: cơ quan đăng kí kinh doanh.
  • Stake: phần vốn góp.
  • General Director: tổng giám đốc.
  • The company’s charter: điều lệ công ty.
  • Board of Directors: hội đồng quản trị.
  • Sold shares: cổ phần đã bán.
  • Contract prior to business registration: hợp đồng đăng ký doanh nghiệp.
  • Headquarter: trụ sở chính.
Headquarter: trụ sở chính.
Headquarter: trụ sở chính.
  • Book entries: bút toán ghi sổ.
  • Accounting books: sổ kế toán
  • Business corporations: tập đoàn kinh tế.
  • Shares with preferred dividends: cổ phần ưu đãi cổ tức.
  • General Meeting of Shareholders: đại hội đồng cổ đông.
  • Unsold shares: cổ phần chưa bán.
  • President: chủ tịch.
  • Charter capital: vốn điều lệ.
  • Share certificates: cổ phiếu.
  • Shares: cổ phần.
  • Obligations of enterprises: nghĩa vụ của doanh nghiệp.
  • State – own enterprise: doanh nghiệp nhà nước.
  • Assessing: định giá.
  • Branches: chi nhánh.
  • Founding shareholder: cổ đông sáng lập.
  • Division: chia.
  • Dividend: cổ tức.
  • Control Board: ban kiểm soát.
  • Share transfer: chuyển nhượng cổ phần.
  • Consolidation: hợp nhất.
  • Certificates: chứng chỉ.
  • Converting chuyển đổi loại hình doanh nghiệp.
  • Bond issuance: phát hành trái phiếu.
  • National business registration information system: hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  • Acquisition: sáp nhập.
  • Contributed assets: tài sản góp vốn.
  • Business locations: địa điểm kinh doanh.
  • Partnership: công ty hợp danh.
  • Dissolution: giải thể.
  • Certificate of Business registration: giấy chứng nhận đăng kí doanh nghiệp.
  • Share offering: chào bán cổ phần.
  • Enterprise’s seal: con dấu của doanh nghiệp.
  • Type of business: loại hình pháp lý.
  • Enterprise suspension: tạm ngừng kinh doanh.
  • Representative offices: văn phòng đại diện.
  • General companies: tổng công ty.
  • Application for registration: hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.
  • Ordinary shares: cổ phần phổ thông.
  • Joint-stock company: công ty cổ phần.
  • Resolutions of the Board of members : nghị quyết của hội đồng thành viên.
  • Controller: kiểm soát viên.
  • Shareholder: cổ đông.
  • Rights of enterprises: quyền của doanh nghiệp.
  • Parent company: công ty mẹ.
  • Subsidiaries: công ty con.

4. Một số luật khác trong tiếng Anh

Ngoài Luật doanh nghiệp được áp dụng khi tiến hành các thủ tục liên quan đến doanh nghiệp, còn áp dung một số luật liên quan sau:

  • Commercial law (Luật Thương mại)
  • Civil law (Luật Dân sự)
  • Investment law (Luật Đầu tư)
  • Criminal Law (Luật Hình sự)
  • Land law (Luật đất đai)
  • Labor Code (Luật Lao động)

5. Một số cụm từ thường sử dụng Luật doanh nghiệp tiếng Anh

Ví dụ cụm từ thường sử dụng luật doanh nghiệp tiếng Anh như:

  • The company’s charter is established based on the agreement of its members and is built on the basis of the Enterprise Law. (Điều lệ của công ty được thành lập dựa trên sự thỏa thuận của các thành viên trong công ty và được xây dựng trên cơ sở của Luật Doanh nghiệp).
  • When enterprises dissolve, they must follow the order and procedures prescribed in the Enterprise Law 2014. (Khi doanh nghiệp giải thể phải tuân theo trình tự, thủ tục quy định tại Luật Doanh nghiệp 2014).
  • The enterprise will be dissolved in accordance with the Law on Enterprises in the case when the time of operation stated in the company’s charter expires. (Doanh nghiệp sẽ bị giải thể theo quy định của Luật Doanh nghiệp trong trường hợp khi đã kết thúc thời gian hoạt động được ghi trong điều lệ của công ty).
  • Organizations and individuals wishing to establish an enterprise need to comply with the conditions prescribed in the Enterprise Law 2014. (Tổ chức, cá nhân khi muốn thành lập doanh nghiệp thì cần tuân theo các điều kiện theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2014).
  • The dissolution dossier must contain all the documents required by the Enterprise Law such as notice of enterprise dissolution. (Hồ sơ giải thể doanh nghiệp phải có đầy đủ các giấy tờ theo quy định của Luật Doanh nghiệp như thông báo giải thể doanh nghiệp).
  • The types of businesses prescribed by the current corporate law are limited liability companies, joint stock companies, partnerships, and private enterprises. (Các loại hình doanh nghiệp theo quy định của luật doanh nghiệp hiện nay là công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh, doanh nghiệp tư nhân).
  • Subjects governed by the Enterprise Law. (Các đối tượng chịu sự điều chỉnh của Luật Doanh nghiệp).

Bài viết trên đã giải đáp được những thắc mắc về luật doanh nghiệp, luật doanh nghiệp trong tiếng Anh là gì. Ngoài ra bài viết còn cung cấp cho bạn những từ vựng thường xuyên gặp trong doanh nghiệp. Hãy lưu lại và học dần bạn nhé! Chúc các bạn học tốt.

Bình luận