300+ từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh Hệ Mặt Trời (cũng được gọi là Thái Dương Hệ) gồm có các hành tinh trong hệ thống năng lượng mặt trời theo thứ tự lần lượt là: sao Thủy, sao Kim, Trái Đất, sao Hỏa, sao Mộc, sao Thổ, sao Thiên Vương, sao Hải Vương, sao Diêm Vương và hành tinh thứ 9.

Trong một quyết định gây nhiều tranh cãi, Hiệp hội Thiên văn Quốc tế (International Astronomical Union) cuối cùng đã đưa ra quyết định vào năm 2006, họ gọi sao Diêm Vương (Pluto) là “hành tinh lùn”, loại bỏ nó ra khỏi danh sách các “hành tinh thực” có trong hệ thống năng lượng mặt trời của chúng ta. Vì vậy, chỉ còn 8 hành tinh trong hệ Mặt trời. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời trong bài viết dưới đây nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời

Mercury /ˈmɜː.kjʊ.ri/: Sao Thủy

Sao thủy - từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời
Sao thủy – từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời

Sao Thủy là hành tinh nằm gần nhất với Mặt trời, chỉ lớn hơn so với Mặt trăng của Trái đất một chút. Sao Thủy hầu như không có không khí để hấp thụ các tác động của thiên thạch, vì vậy bề mặt của nó bị “rỗ” với nhiều hố lớn, giống như mặt trăng. 

Venus /ˈviː.nəs/: Sao Kim

Sao Kim - Từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời
Sao Kim – Từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời

Hành tinh thứ hai tính từ Mặt trời, sao Kim là hành tinh cực kỳ nóng, thậm chí còn nóng hơn cả sao Thủy. Bầu không khí của hành tinh này rất độc hại. Áp suất trên bề mặt sao Thủy sẽ nghiền nát và giết chết bạn.

Earth /ɜːθ/: Trái Đất

Trái Đất - Từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời
Trái Đất – Từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời

Trái Đất là hành tinh thứ 3 trong Hệ Mặt Trời, là hành tinh chúng ta đang sinh sống. Với hai phần ba hành tinh được bao phủ bởi đại dương và là hành tinh duy nhất được biết đến có tồn tại sự sống. Bầu khí quyển của Trái đất là giàu nitơ và oxy để duy trì sự sống.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Xem thêm:

Mars /mɑːz/: Sao Hỏa

Sao Hỏa - Từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời
Sao Hỏa – Từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời

Sao Hỏa là một hành tinh đất đá và lạnh. Bụi bẩn là một oxit sắt, có mặt rất nhiều trên bề mặt hành tinh làm cho bề mặt nó hiện lên với màu đỏ đặc trưng.

Jupiter /ˈdʒuː.pɪ.təʳ/: Sao Mộc

Sao Mộc - Từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời
Sao Mộc – Từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời

Là hành tinh đứng thứ 5 trong hệ mặt Trời sao Mộc là một hành tinh rất lớn, lớn nhất trong hệ Mặt trời của chúng ta. Mộc tinh là một hành tinh khí khổng lồ, chứa chủ yếu là khí hiđrô và heli. 

Saturn /ˈsæt.ən/: Sao Thổ

Sao Thổ  - Từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời
Sao Thổ – Từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời

Sao Thổ là hành tinh thứ 6 tính theo khoảng cách trung bình từ Mặt trời và là hành tinh có nhiều mặt trăng.

Uranus /ˈjʊə.rən.əs/: Sao Thiên Vương

Sao Thiên Vương  - Từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời
Sao Thiên Vương – Từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời

Hành tinh thứ bảy tính từ Mặt trời, sao Thiên Vương là một hành tinh độc nhất. Khí metan trong khí quyển khiến cho sao Thiên Vương có màu lục – lam và có nhiều mặt trăng, vành đai mờ.

Neptune /ˈnep.tjuːn/: Sao Hải Vương

Sao Hải Vương  - Từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời
Sao Hải Vương – Từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời

Sao Hải Vương nằm ở xa và lạnh. Hành tinh này nằm xa gấp 30 lần so với khoảng cách Trái đất tính từ Mặt trời.

Dwarf planet  /ˈdwɔːf ˌplæn.ɪt/: Sao Diêm Vương (Hành tinh lùn)

Sao Diêm Vương  - Từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời
Sao Diêm Vương – Từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời

Vì ở quá xa mặt trời, sao Diêm Vương là một trong những nơi lạnh lẽo nhất trong hệ mặt trời, với nhiệt độ bề mặt luôn giữ ở mức -225 độ C.

Xem thêm:

2. Một số từ vựng khác liên quan đến hệ Mặt trời

2.1. Từ vựng khác về hệ Mặt trời

Ngoài những từ vựng về các hành tinh trong hệ Mặt trời chúng ta còn có những từ vựng khác trong bài viết dưới đây:

  • Solar system: Hệ Mặt Trời
  • Sun: Mặt trời
  • Moon: Mặt trăng
  • Star: Ngôi sao
  • Constellation: Chòm sao
  • Comet: Sao chổi
  • Meteor: Sao băng
  • Planet: Hành tinh
  • Asteroid: Tiểu hành tinh
  • Astronaut: Phi hành gia
  • Axis: Trục
  • Orbit: Quỹ đạo
  • Universel: Vũ trụ
  • Galaxy: Thiên hà
  • Milky Way: Dải Ngân Hà

2.2. Từ vựng liên quan về cung hoàng đạo

Là một trong những “fan” của thiên văn thì đừng bỏ qua những từ vựng về cung hoàng đạo sau nhé:

  • Aries /’eəri:z/: Bạch Dương 
  • Taurus /’tɔ:rəs/: Kim Ngưu 
  • Gemini /’dʒeminai/: Song Tử 
  • Cancer /’kænsə/: Cự Giải 
  • Leo /’li:ou/: Hải Sư
  •  Virgo /’və:gou/: Xử Nữ
  • Libra /’li:brə/: Thiên Bình
  •  Scorpius /’skɔ:piəs/: Hổ Cáp
  • Sagittarius /,sædʒi’teəriəs/: Nhân Mã
  • Capricorn /’kæprikɔ:n/: Ma Kết
  • Aquarius /ə’kweəriəs/: Bảo Bình
  • Pisces /’paisi:z/: Song Ngư

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời cũng cung hoàng đạo thú vị, UNI Academy hy vọng khơi dậy niềm yêu thích về những điều bé tí trên vũ trụ của bạn. Còn những loại từ vựng lĩnh vực khác đang chờ bạn tại Unia.vn đó!

Bình luận